1 | | Hồ sơ tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội. Tập 1, Quận Ba Đình - Quận Cầu Giấy - Quận Tây Hồ / Vũ Văn Quân (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 936 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0019, VL1320 Chỉ số phân loại: 959.371 |
2 | | Hồ sơ tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội. Tập 10, Huyện Đông Anh - Huyện Sóc Sơn / Vũ Văn Quân (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1084 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0028, VL1329 Chỉ số phân loại: 915.731 |
3 | | Hồ sơ tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội. Tập 2, Quận Hai Bà Trưng - Quận Hoàn Kiếm - Quận Hoàng Mai / Vũ Văn Quân (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 992 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0020, VL1321 Chỉ số phân loại: 959.731 |
4 | | Hồ sơ tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội. Tập 3, Quận Đống Đa - Quận Bắc Từ Liêm - Quận Nam Từ Liêm - Quận Thanh Xuân / Vũ Văn Quân (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1084 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0021, VL1322 Chỉ số phân loại: 959.731 |
5 | | Hồ sơ tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội. Tập 5, Quận Hà Đông - Huyện Thanh Oai - Huyện Ứng Hòa / Vũ Văn Quân (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1052 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0023, VL1324 Chỉ số phân loại: 959.731 |
6 | | Hồ sơ tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội. Tập 8, Thị xã Sơn Tây - Huyện Ba Vì - Huyện Thạch Thất / Vũ Văn Quân (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 872 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0026, VL1327 Chỉ số phân loại: 959.731 |
7 | | Hồ sơ tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội. Tập 9, Quận Long Biên - Huyện Gia Lâm - Huyện Mê Linh / Vũ Văn Quân (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1040 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0027, VL1328 Chỉ số phân loại: 959.731 |
8 | | Làng cổ Hà Nội. Tập 1 / Lưu Minh Trị (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 636 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0051, VL1316 Chỉ số phân loại: 959.731 |
9 | | Làng cổ Hà Nội. Tập 2 / Lưu Minh Trị (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 620 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: VL1317 Chỉ số phân loại: 959.731 |
10 | | Từ điển đường phố Hà Nội / Nguyễn, Viết Chức...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 1060 tr. ; 23 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Chỉ số phân loại: 915.9731003 |