1 | ![](images\unsaved.gif) | Ảnh hưởng hoạt động của nhà máy xử lý chất thải rắn sinh hoạt Khe Giang đến chất lượng môi trường xung quanh / Nguyễn Thế Bình,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Xuân Cự . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 17.- tr 109 - 117 Thông tin xếp giá: BT4757 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiện trạng quản lý sản xuất và tính chất nước thải của Công ty cổ phần thuốc sát trùng Cần Thơ / Mai Phước Vinh,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Xuân Cự . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 6.- tr 43 - 50 Thông tin xếp giá: BT4583 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Đất và môi trường / Lê Văn Khoa (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 195 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15645-GT15648, GT16334-GT16337 Chỉ số phân loại: 631.4 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình môi trường và con người / Nguyễn Xuân Cự, Nguyễn Thị Phương Loan . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2010. - 235 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT18020, GT18022-GT18029 Chỉ số phân loại: 363.70071 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình ô nhiễm môi trường đất và biện pháp xử lý / Lê Văn Khoa ( Chủ biên ), ...[ và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 250 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT18045-GT18054 Chỉ số phân loại: 363.739 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa học môi trường / Lê Văn Khoa (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2002. - 362 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22739 Chỉ số phân loại: 363.7 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Khoa học môi trường / Lê Văn Khoa (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 362 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK23898 Chỉ số phân loại: 363.7 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Phương pháp phân tích đất, nước, phân bón, cây trồng / Lê Văn Khoa (chủ biên), ... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 260 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13377, TK13379-TK13381, TK18440, TK18442-TK18449 Chỉ số phân loại: 631 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển thổ nhưỡng học Anh- Việt = English- Vietnamese dictionary of soil science / Đỗ Ánh (biên soạn),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2000. - 567 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005107, TK08005108, VL578 Chỉ số phân loại: 631.403 |