1 | | Con đường thoát hạn : Giải pháp Israel cho một thế giới khát nước / Seth M. Siegel; Nguyễn Đức Hưng, Nguyễn Đắc Lộc, Nguyễn Anh Tuấn (dịch); Đặng Xa (hiệu đính) . - Hà Nội : Thế giới; Công ty Sách Alpha, 2016. - 503 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23541 Chỉ số phân loại: 333.910095694 |
2 | | Đánh giá kết quả thực hiện công tác dồn điền đổi thửa tại xã Quỳnh Hội - huyện Quỳnh Phụ - tỉnh Thái Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Đức Hưng; GVHD: Xuân Thị Thu Thảo . - 2015. - 59 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10032 Chỉ số phân loại: 333 |
3 | | Một phân tích kinh tế về chủ nghĩa can thiệp / Ludwig Von Mises; Bettina Bien Greaves (biên tập); Đinh Tuấn Minh, Vũ Minh Long, Trần Thùy Dương, Nguyễn Đức Hùng (dịch giả) . - Hà Nội : Tri thức, 2014. - 243 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23552 Chỉ số phân loại: 330.157 |
4 | | Một phân tích kinh tế về chủ nghĩa can thiệp / Ludwig Von Mises; Bettina Bien Greaves (biên tập); Đinh Tuấn Minh, Vũ Minh Long, Trần Thùy Dương, Nguyễn Đức Hùng (dịch) . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Tri thức, 2016. - 243 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23553 Chỉ số phân loại: 330.157 |
5 | | Nghiên cứu một số đặc điểm khu hệ chim tại xã Đạo Trù huyện Lập Thạch vườn quốc gia tam Đảo tỉnh Vĩnh phúc/ GVHD: Đỗ Quang Huy . - Hà Tây: ĐHLN, 2002. - 55tr Thông tin xếp giá: LV08004645 Chỉ số phân loại: 590 |
6 | | Nghiên cứu thực trạng và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả quản lý rừng ngập mặn tại thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh : Luận văn Thạc sỹ Quản lý Tài nguyên rừng / Nguyễn Đức Hùng; GVHD: Phùng Văn Khoa . - 2018. - viii, 64 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4593 Chỉ số phân loại: 333.7 |
7 | | Phát triển Du lịch huyện Cô Tô, tỉnh Quảng Ninh : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Đức Hùng; GVHD: Nguyễn Văn Hợp . - 2020. - vii, 91 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5326 Chỉ số phân loại: 330.068 |
8 | | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường A - B từ km o + oo đến km 1 + 454,82 thuộc địa phận Huyện Uông Bí - Tỉnh Quảng Ninh / Nguyễn Đức Hưng; GVHD: Nguyễn Văn Bắc . - Hà Nội : ĐHLN, 2013. - 126 tr. ; 29 cm + phụ biểu Thông tin xếp giá: LV9191 Chỉ số phân loại: 631 |