1 | | Bán dẫn hữu cơ Polyme công nghệ chế tạo, tính chất và ứng dụng / Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : Khoa học tự nhiên và Công nghệ, 2007. - 425 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09009473-TK09009482 Chỉ số phân loại: 668.9 |
2 | | Đánh giá sinh trưởng của một số loài cây trồng nguyên liệu giấy tại công ty Lâm nghiệp Đoan Hùng huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ : Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp / Nguyễn Đức Nghĩa; GVHD: Trần Việt Hà . - 2017. - 55 tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4268 Chỉ số phân loại: 634.9 |
3 | | Hoá học Nano công nghệ nền và vật liệu nguồn/ Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : Khoa học và Công nghệ, 2007. - 467tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK09009133-TK09009142 Chỉ số phân loại: 660 |
4 | | Hóa học Nano: Công nghệ nền và vật liệu nguồn / Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2007. - 467tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08000397-TK08000401 Chỉ số phân loại: 660 |
5 | | Polyme chức năng và vật liệu lai cấu trúc Nano/ Nguyễn Đức Nghĩa . - H. : Khoa học tự nhiên và công nghệ, 2009. - 550tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK09009303-TK09009312 Chỉ số phân loại: 541 |
6 | | Tối ưu hoá quy hoạch tuyến tính và rời rạc/ Nguyễn Đức Nghĩa . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 192 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT14964-GT14967, GT15736, GT15737 Chỉ số phân loại: 519.7 |