| 
	
		| 1 |  | 100+ chỉ số xây dựng KPI cho doanh nghiệp / Globis, Tsuyoshi Shimada; Anh Nguyễn dịch . - Hà Nội : Hồng Đức, 2021. - 431 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24508
 Chỉ số phân loại: 658.4013
 |  
		| 2 |  | Danh nhân đất việt. Tập 1 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - In lần thứ 5, có sửa chữa & bổ sung. - Hà Nội:  Thanh niên, 1998. - 535 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17940, TK17941
 Chỉ số phân loại: 920.0597
 |  
		| 3 |  | Danh nhân đất Việt. Tập 2 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 567 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16516
 Chỉ số phân loại: 920.0597
 |  
		| 4 |  | Danh nhân đất việt. Tập 3 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa & bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1998. - 587 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17944, TK17945
 Chỉ số phân loại: 920.0597
 |  
		| 5 |  | Danh nhân đất Việt. Tập 3 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - Tái bản lần thứ 6 - có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 587 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16529
 Chỉ số phân loại: 920.0597
 |  
		| 6 |  | Danh nhân đất việt. Tập 4 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - In lần thứ 1. - Hà Nội : Thanh niên, 1998. - 519 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17946, TK17947
 Chỉ số phân loại: 920.0597
 |  
		| 7 |  | Doanh nhân đất việt. Tập 2 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chứa và bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1998. - 567 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17942, TK17943
 Chỉ số phân loại: 920.0597
 |  |