1 | ![](images\unsaved.gif) | Bài tập vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (Chủ biên),... [và những người khác] . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 204 tr. ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: GT17340-GT17343 Chỉ số phân loại: 691.076 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bài tập Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 203 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT16288, GT20228, GT20229 Chỉ số phân loại: 691.076 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bài tập vật liệu xây dựng/Phùng Văn Lự, ...[ và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội: Giáo dục, 2001. - 203 tr ; 21 cm( ) Thông tin xếp giá: GT15992, GT15993, TK19529 Chỉ số phân loại: 691.076 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Bước đầu nghiên cứu một số đặc điểm thành phần, công dụng và phân bố của cây thuốc nam khu vực xóm Đồng Khao khu bảo tồn thiên nhiên Khe Rỗ Bắc Giang/ GVHD: Nguyễn Văn Huy . - Hà Tây : ĐHLN, 1999. - 68 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 333.7 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Canh tác nương rẫy và nhu cầu sử dụng đất của đồng bào H'Mông tại xã Dăk Plao, huyện Dăc Glong, tỉnh Dăk Nông / Trương Tất Đơ . - 2005. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2005. - Số 20. - tr 92 Thông tin xếp giá: BT1040 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Các kiểu thảm thực vật ở khu bảo tồn thiên nhiên Khau Ca, tỉnh Hà Giang / Nguyễn Nghĩa Thìn,...[ và những người khác] . - 2007. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - 2007 . - Số 8 . - tr. 51 - 54 Thông tin xếp giá: BT0409 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Đa dạng nguồn tài nguyên cây ăn được tại khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị / Lã Thị Thùy,...[và những người khác]; Người phản biện: Hoàng Văn Sâm . - 2022. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2022. Số 07.- tr 94 - 100 Thông tin xếp giá: BT5053 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá tác động của việc thu hồi đất nông nghiệp tới phát triển kinh tế, xã hội tại phường Đồng Mai, quận Hà Đông, thành phố Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Anh Đức; GVHD: Trịnh Quang Thoại . - 2013. - 57 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV8845 Chỉ số phân loại: 338 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá thực trạng và đề xuất giải pháp kỹ thuật lâm sinh cho rừng trồng cây bản địa ở huyện Cẩm Thủy, tỉnh Thanh Hóa / Nguyễn Anh Đức; GVHD: Phạm Văn Điển . - 2011. - 102 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1458 Chỉ số phân loại: 634.9 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá tình hình sử dụng lâm sản ngoài gỗ làm cơ sở cho việc lập kế hoạch quản lý lâm sản ngoài gỗ tại thôn Đúp-Tú Sơn-Kim Bôi-Hoà Bình/ GVHD: Trần Ngọc Hải . - Hà Tây : ĐHLN, 2000. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV08003702 Chỉ số phân loại: 634.9 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Đặc điểm hình thái và giải phẫu loài Dẻ tùng sọc trắng (Amentotaxus argotaenia [Hance] Pilg.) ở tỉnh Thanh Hóa và Quảng Trị / Đỗ Thị Xuyến,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Hữu Cường . - 2023. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2023. Số 19.- tr 84 - 89 Thông tin xếp giá: BT5179 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Đặc điểm thảm thực vật tại khu vực trạm đa dạng snh học Mê Linh - Vĩnh Phúc / Trần Văn Thụy,...[và những người khác] . - 2009. - //Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật. - Năm 2009. - tr.1688 - 1693 Thông tin xếp giá: BT2427 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Điều chỉnh quy hoạch xây dựng nông thôn mới tại xã Trung Hòa, huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội giai đoạn 2016 - 2020 : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Anh Đức; GVHD: Xuân Thị Thu Thảo . - 2016. - 63 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11352 Chỉ số phân loại: 333 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Hiện trạng các loài thực vật hạt trần tại khu bảo tồn thiên nhiên Bắc Hướng Hóa, tỉnh Quảng Trị / Hà Văn Hoan,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Quốc Dựng . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 24.- tr 134 - 139 Thông tin xếp giá: BT4843 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Kết quả nghiên cứu cấu trúc và diễn thế thảm thực vật ở khu rừng Khau Ca, tỉnh Hà Giang / Vũ Anh Tài, Nguyễn Anh Đức, Lê Khắc Quyết . - 2009. - //Báo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật. - Năm 2009. - tr.1587 - 1593 Thông tin xếp giá: BT2419 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ tới tính chất cơ lý của ván dăm luồng khi sử dụng chất chống ẩm Paraffin 1,3/ Nguyễn Anh Đức; GVHD: Nguyễn Văn Thuận . - Hà Tây : ĐHLN, 2001. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV07000389 Chỉ số phân loại: 674 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đề xuất giải pháp góp phần bảo tồn và phát triển cây lâm sản ngoài gỗ tại khu bảo tồn thiên nhiên Ngọc Sơn - Ngổ Luông - Hòa Bình : [Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp] / Nguyễn Anh Đức; GVHD: Trần Việt Hà . - 2012. - 87 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1862 Chỉ số phân loại: 333.7 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu hoạt động quản lý sử dụng đất sau canh tác nương rẫy của người Dao đỏ tại xã Đại Sơn huyện Văn Yên tỉnh Yên Bái. / GVHD: Phạm Quang Vinh, Kiều Trí Đức . - H : ĐHLN, 2004. - 35tr Thông tin xếp giá: SV09000166 Chỉ số phân loại: 333 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu kết cấu và hiệu quả của một số loại hình canh tác ở huyện Lương Sơn, tỉnh Hòa Bình : Luận văn thạc sỹ khoa học Lâm nghiệp / Nguyễn Anh Đức; GVHD: Phạm Văn Điển . - 2012. - 98 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: THS1849, THS3640 Chỉ số phân loại: 630 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu kỹ thuật trồng và xử lý ra quả trái vụ của Dứa Qeen và Cayen tại Nông Trường Hà Trung, tỉnh Thanh Hoá/ GVHD: Kiều Trí Đức . - Hà Tây : ĐHLN, 2005. - 45tr Thông tin xếp giá: LV08003955 Chỉ số phân loại: 634.9 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu tạo gỗ biến tính bằng UREA theo phương pháp háo dẻo - nén ép / Trần Văn Chứ . - Hà Tây: ĐHLN, 2006. - 94tr Thông tin xếp giá: THS08000331, THS08000803, THS08000813 Chỉ số phân loại: 674 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Xác định một số tính chất đất đai dưới rừng Quế ở vùng Trần Yên - Yên Bái/ Nguyễn Anh Đức; GVHD: Hà Quang Khải . - 1996. - 27 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 634.9 |