KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Giáo trình thực vật học = Đại cương về giải phẫu, hình thái và phân loại học thực vật / Nguyễn Bá . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 280 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09008551-GT09008560
  • Chỉ số phân loại: 580.71
  • 2Hình thái học thực vật / Nguyễn Bá . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo Dục, 2007. - 351 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09008561-GT09008577, GT09008579-GT09008621, GT20512, GT21115, MV23734-MV23775, MV31906-MV31917, MV33758-MV33764, MV35246-MV35249, MV36198-MV36201, MV38324-MV38340
  • Chỉ số phân loại: 571.3
  • 3Lâm sản ngoài gỗ Việt Nam : Dự án hỗ trợ chuyên ngành Lâm sản ngoài gỗ Việt Nam - Pha II / Triệu Văn Hùng,... [và những người khác] . - Hà nội : Bản đồ, 2007. - 1139tr ; 27c
  • Thông tin xếp giá: VL75, VL76
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 4Nghiên cứu cấu tạo giải phẫu gỗ một số loài cây gỗ Việt Nam để định loại theo các đặc điểm cấu tạo thô đại và hiển vi / Nguyễn Đình Hưng; GVHD: Nguyễn Bá . - Hà Nội : Viện Khoa học lâm nghiệp , 1990. - tr.; Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá: TS08000015
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 5Sinh học / Neil A. Campbell,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5 (Dịch theo sách xuất bản lần thứ 8). - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018. - xlii, 1267 tr. : Kèm CD ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23165
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 6Sinh học : Biology / Tập 1 / W. D. Phillips, T. J. Chilton; Nguyễn Bá... [và những người khác] (dịch); Nguyễn Mộng Hùng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo Dục, 2007. - 407 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09008391-GT09008425, GT09008427-GT09008450
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 7Sinh học = Biology. Tập 1 / W. D. Phillips , T. J. Chilton; Người dịch: Nguyễn Bá,... [và những người khác]; Người hiệu đính: Nguyễn Mộng Hùng . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 407 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15067, GT15068
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 8Sinh học. Tập 1 / W.D Phillip, T.J. Chilton . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 407 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16094-GT16098
  • Chỉ số phân loại: 570