| 1 |  | Cây ăn quả có múi cam - chanh - quýt - bưởi / Nguyễn Hữu Đống, Huỳnh Thị Dung, Nguyễn Huỳnh Minh Quyền . - Nghệ An : Nxb Nghệ An, 2003. - 108 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007617-TK09007621
 Chỉ số phân loại: 634
 | 
		| 2 |  | Nấm ăn - Cơ sở khoa học và công nghệ nuôi trồng = Edible mushroom scientific base and cultivation technique : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Đống,... [và những người khác] . - Xuất bản lần thứ 5 có chỉnh lý bổ sung. - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 175 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: KV0303
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 3 |  | Nấm ăn - nấm dược liệu công dụng và công nghệ nuôi trồng : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Đống; Đinh Xuân Linh . - . - Hà Nội, 1999. - 187 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17527-TK17530
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 4 |  | Nấm ăn cơ sở khoa học và Công nghệ nuôi trồng =Edible Mushroom Scientific base and cutivation technique : Sách chuyên khảo / Nguyễn Hữu Đống; Đinh Xuân Linh; Nguyễn Thị Thơm;  Federico Zani . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2002. - 159 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011453-TK09011457
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 5 |  | Nghiên cứu xác định thông số ép nhiệt hợp lý cho ván dán 3 lớp đến 4mm sản xuất từ gỗ Trẩu dùng cho đồ mộc thông dụng/ Nguyễn Hữu Đông; GVHD: Hoàng Thúc Đệ . - 1999. - 40 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 6 |  | Nuôi trồng và sử dụng Nấm ăn - Nấm dược liệu / Nguyễn Hữu Đống . - Nghệ An : Nxb Nghệ An, 2003. - 179 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011419-TK09011423
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 7 |  | Nuôi trồng và sử dụng nấm ăn - nấm dược liệu/ Nguyễn Hữu Đống, Đinh Xuân Linh, Huỳnh Thị Dung . - Nghệ An : Nghệ An, 2003. - 179 tr. ; 21 cm( Tủ sách hồng phổ biến kiến thức bách khoa ) Thông tin xếp giá: TK09009647-TK09009651
 Chỉ số phân loại: 635
 | 
		| 8 |  | Thành phần loài và biến động diện tích rừng ngập mặn tỉnh Hà Tĩnh : [Bài trích] / Trần Thị Tú, Nguyễn Hữu Đồng; Người thẩm định: Ngô Đình Quế . - 2014. -  //Tạp chí Khoa học lâm nghiệp. - Năm 2014.  Số 1. - tr. 3183 - 3194 Thông tin xếp giá: BT3007
 |