KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  8  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Aspects of rare earth transition metal intermetallics. Volume 1 / Nguyen Huu Duc, Advanced magnetism and magnetic material . - HaNoi : National University HaNoi, 2014. - 424 p. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: NV4395
  • Chỉ số phân loại: 671
  • 2Cập nhật bản đồ hiện trạng rừng dựa trên ảnh vệ tinh độ phân giải trung bình / Ngô Văn Tú, Phạm Tuấn Anh, Nguyễn Hữu Đức; Người phản biện: Phạm Mạnh Cường . - 2015. - //Tạp chí NN& PTNT - Năm 2015. Số 15/2015. - tr.123-131
  • Thông tin xếp giá: BT3396
  • 3Một số ý kiến về tình hình quản lý sử dụng và bảo toàn vốn lưu động ở xí nghiệp chế biến lâm sản và bao bì thuộc công ty sản xuất bao bì và hàng xuất khẩu Hà Nội/ GVHD: Nguyễn Xuân Đệ . - 2001. - 59 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08001134
  • Chỉ số phân loại: 634.9068
  • 4Nghiên cứu pháp triển kinh tế nông hộ trong quá trình công nghiệp hóa và xây dựng nông thôn mới ở huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh : [Luận văn thạc sỹ kinh tế] / Nguyễn Hữu Đức; GVHD: Trần Văn Dư . - 2012. - 107 tr. : Phụ lục ; 29 cm
  • Thông tin xếp giá: THS1889, THS3695
  • Chỉ số phân loại: 338.1
  • 5Nghiên cứu sự ảnh hưởng của mức độ nén đến chất lượng ván mỏng/ Nguyễn Hữu Đức; GVHD: Phạm Văn Chương . - 1996. - 37tr. Phụ lục, 29 cm
  • Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 6Nghiên cứu xây dựng hàm tăng trưởng đường kính cho các loài cây ưu thế trong rừng tự nhiên lá rộng thường xanh tại Kon Hà Nừng : Luận văn thạc sỹ / Nguyễn Hữu Đức; GVHD: Trần Văn Con . - 2015. - 49tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS2870
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 7Thiết kế máy nghiền sàng đất bầu cây/ Nguyễn Hữu Đức; GVHD: Nguyễn Văn An . - 2003. - 56 tr
  • Thông tin xếp giá: LV08005391
  • Chỉ số phân loại: 631
  • 8Thời đại kinh tế tri thức : Sách tham khảo / Tần Ngôn Trước; Người dịch: Trần Đức Cung, Nguyễn Hữu Đức; Hiệu đính: Phạm Long . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 460 tr. ; 21 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14149-TK14151
  • Chỉ số phân loại: 330