KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  13  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Chuyện trong vương quốc khoa học : Những dạng chuyển động của vật chất / Nguyễn Kim Đẩu (biên dịch), Nguyễn Mộng Hưng (hiệu đính) . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2000. - 203 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18406-TK18409, TK20588-TK20592
  • Chỉ số phân loại: 531
  • 2Công nghệ sinh học . Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Điệp . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội Giáo dục, 2010. - 184 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT17685-GT17689
  • Chỉ số phân loại: 660.6
  • 3Công nghệ sinh học phân tử : Nguyên lý và ứng dụng của ADN tái tổ hợp / Bernrd R. Glick, Jack J. Pasternak; Đỗ Lê Thăng... [và những người khác] . - Hà Nội. : Khoa học kỹ thuật, 2007. - xxiii, 856 tr.; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08001081
  • Chỉ số phân loại: 572.8
  • 4Công nghệ sinh học. Tập 2, Công nghệ sinh học tế bào / Vũ Văn Vụ, Nguyễn Mộng Hùng, Lê Hồng Diệp . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục , 2008. - 185 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09006270-GT09006289
  • Chỉ số phân loại: 660
  • 5Di truyền học và cơ sở chọn giống/ Đ. Ph. Pêtrôp; Nguyễn Thị Thuận, Nguyễn Mộng Hùng (dịch) . - H. : Nông Nghiệp : Nxb Mir, 1984. - 448 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09010092
  • Chỉ số phân loại: 567.5
  • 6Sinh học / Neil A. Campbell,... [và những người khác] . - Tái bản lần thứ 5 (Dịch theo sách xuất bản lần thứ 8). - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2018. - xlii, 1267 tr. : Kèm CD ; 28 cm
  • Thông tin xếp giá: TK23165
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 7Sinh học : Biology / Tập 1 / W. D. Phillips, T. J. Chilton; Nguyễn Bá... [và những người khác] (dịch); Nguyễn Mộng Hùng (hiệu đính) . - Tái bản lần thứ 7. - Hà Nội : Giáo Dục, 2007. - 407 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT09008391-GT09008425, GT09008427-GT09008450
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 8Sinh học = Biology. Tập 1 / W. D. Phillips , T. J. Chilton; Người dịch: Nguyễn Bá,... [và những người khác]; Người hiệu đính: Nguyễn Mộng Hùng . - Tái bản lần 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 407 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT15067, GT15068
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 9Sinh học. Tập 1 / W.D Phillip, T.J. Chilton . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 407 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: GT16094-GT16098
  • Chỉ số phân loại: 570
  • 10Từ điển học sinh thanh lịch / Hoàng Trà, Nguyễn Mộng Hưng . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia , 1999. - 164 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08005864, TK16268-TK16271, TK20420
  • Chỉ số phân loại: 395.03
  • 11Từ điển khoa học và công nghệ Pháp - Việt = Dictionary de science et technologie Francais- Vietnamien . - . - H. : Khoa học và công nghệ , 1997. - 1245 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK08004847, VL563, VL564
  • Chỉ số phân loại: 603
  • 12Từ điển thuật ngữ Khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vienamese / Nguyễn Mộng Hưng, Trần Đăng Nghi, Phan Kế Thái,.. . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật, 1989. - 534 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09009656, TK09009657
  • Chỉ số phân loại: 621.003
  • 13Vật lý học 1 / Dương Quốc Anh (biên dịch), Nguyễn Mộng Hùng (chỉnh lý và bổ sung) . - . - Hà Nội : Đại học Quốc gia, 1997. - 275 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17466, TK19445-TK19447
  • Chỉ số phân loại: 530