1 | ![](images\unsaved.gif) | Các hệ nông lâm kết hợp ở Việt Nam/ Vũ Biệt Linh, Nguyễn Ngọc Bình . - . - Hà Nội : Nông nghiệp , 1995. - 160tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK14514-TK14518 Chỉ số phân loại: 634.909597 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Các loài cây cố định đạm quan trọng trong sản xuất nông lâm nghiệp ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên), Phạm Đức Tuấn, Nguyễn Huy Sơn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2010. - 136 tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: TK21057, TK21058 Chỉ số phân loại: 633.3 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Các loại rừng cây lá kim ở Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Bình, Phạm Đức Tuấn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2009. - 112tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09012701-TK09012708, TK14486 Chỉ số phân loại: 634.909597 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Các loại rừng tre trúc chủ yếu ở Việt Nam = The main Bamboo Forest in Vietnam / Nguyễn Ngọc Bình, Phạm Đức Tuấn . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2007. - 147 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14510, TK14511 Chỉ số phân loại: 333.7509597 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp : Chương: Lâm nghiệp cộng đồng / Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên)...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2006. - 94 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005965, TK08005984, TK09012676, TK12555, TK12556 Chỉ số phân loại: 634.903 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp, Chương. Trồng rừng / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 120 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005174, TK09007650-TK09007655, TK24154 Chỉ số phân loại: 634.9 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành Lâm nghiệp. Chương Chứng chỉ rừng/ Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội, 2006. - 146 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005972, TK08005976, TK12577-TK12579 Chỉ số phân loại: 634.903 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương: Kinh tế lâm nghiệp và đầu tư/ Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên)...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2006. - 100 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005961, TK08005985, TK09012681, TK12584, TK12585 Chỉ số phân loại: 634.903 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Bảo tồn và quản lý động vật hoang dã ở Việt Nam / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 76 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005181, TK09007593-TK09007598, TK24157 Chỉ số phân loại: 634.9 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Chọn loài cây ưu tiên cho các chương trình trồng rừng tại Việt Nam / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 98 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005182, TK09007599-TK09007604, TK24156 Chỉ số phân loại: 634.93 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Định hướng pháp triển lâm nghiệp / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 78 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005175, TK09007668-TK09007673, TK24153 Chỉ số phân loại: 634.9 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Hành chính và thể chế ngành lâm nghiệp / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 274 cm. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005178, TK09007611-TK09007616, TK24158 Chỉ số phân loại: 634.9 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Khuôn khổ pháp lý lâm nghiệp / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 100 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005176, TK09007656-TK09007661, TK24159 Chỉ số phân loại: 634.9 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Phân loại sử dụng, lập quy hoạch và giao đất lâm nghiệp / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 102 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005180, TK09007587-TK09007592, TK24152 Chỉ số phân loại: 634.9 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Phòng cháy và chữa cháy rừng / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 90 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005177, TK09007662-TK09007667, TK24155 Chỉ số phân loại: 634.96 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương, Số liệu môi trường tự nhiên và lâm nghiệp Việt Nam / Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2004. - 104 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005179, TK09007605-TK09007610, TK24151 Chỉ số phân loại: 634.9 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương: Công tác điều tra rừng ở Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Bình...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2006. - 124tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005987, TK08005998, TK09012680, TK12590 Chỉ số phân loại: 634.903 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương: Hệ sinh thái rừng tự nhiên Việt Nam/ Nguyễn Ngọc Bình...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 2006. - 118 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005993, TK08005994, TK09012671, TK12588 Chỉ số phân loại: 634.903 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành Lâm nghiệp. Chương: Lao động học và lao động ngành lâm nghiệp/ Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên)...[và những người khác] . - . - H : Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 2006. - 132tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005957, TK08005967, TK09012666, TK12580, TK12581 Chỉ số phân loại: 634.903 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành Lâm nghiệp. Chương: Lâm sản ngoài gỗ/ Nguyễn Ngọc Bình...[và những người khác] . - . - H : Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 2006. - 272tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005958, TK08005968, TK09012674, TK12557, TK12558 Chỉ số phân loại: 634.903 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương: Môi trường nguồn nhân lực trong quản lý, sử dụng tài nguyên rừng và khuyến lâm/ Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội, 2006. - 86 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005963, TK08005964, TK09012675, TK12551, TK12552 Chỉ số phân loại: 634.903 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành Lâm nghiệp. Chương: Quản lý lâm trường quốc doanh/ Nguyễn Ngọc Bình (Chủ biên)...[và những người khác] . - Hà Nội : Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 2006. - 98 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09012682, TK12582, TK12583 Chỉ số phân loại: 634.903 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương: Quản lý rừng phòng hộ đầu nguồn và rừng phòng hộ ven biển/ Nguyễn Ngọc Bình chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội, 2006. - 96 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005988, TK08005999, TK09012678, TK12586 Chỉ số phân loại: 634.903 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành Lâm nghiệp. Chương: Quản lý sâu bệnh hại rừng trồng . - . - Hà Nội : Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn, 2006. - 142tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005997, TK08006028, TK09012677, TK12589 Chỉ số phân loại: 634.903 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương:Quản lý rừng bền vững / Chủ biên: Nguyễn Ngọc Bình... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2006. - 78 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08005991, TK08006001, TK09012679, TK12591, TK25095 Chỉ số phân loại: 634.903 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm nang ngành lâm nghiệp. Chương:Sản xuất nông lâm kết hợp ở VIệt Nam/ Nguyễn Ngọc Bình (chủ biên)...[và những người khác] . - . - H : Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, 2006. - 90tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005986, TK08006000, TK09012683, TK12587, TK20930-TK20937 Chỉ số phân loại: 634.903 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Cẩm ngang ngành lâm nghiệp. Chương: Đất và dinh dưỡng đất/ Nguyễn Ngọc Bình...[và những người khác] . - H : Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn, 2006. - 142tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08006002, TK09012672, TK09012673 Chỉ số phân loại: 634.903 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá rủi ro môi trường do thuốc bảo vệ thực vật thông qua chỉ số tác động môi trường trong canh tác cam tại huyện Cao Phong, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sỹ Khoa học môi trường / Nguyễn Ngọc Bình; GVHD: Nguyễn Thị Thanh An . - 2019. - 76 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5057 Chỉ số phân loại: 363.7 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá tiềm năng sản xuất đất lâm nghiệp Việt Nam / Đỗ Đình Sâm, Nguyễn Ngọc Bình . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2000. - 188 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08004472, TK13254-TK13256, TK13411-TK13413, TK19683 Chỉ số phân loại: 333.73 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Đặc điểm cơ bản của đất đai ở nước ta và vấn đề sử dụng đất trong lâm nghiệp / Nguyễn Ngọc Bình . - 1979. - //Tập san Lâm nghiệp. - Năm 1979 . - Số 12. - tr.16 - 20 Thông tin xếp giá: BT1706 |