| 1 |  | 90 năm Đảng Cộng sản Việt Nam (1930 - 2020) = 90 years of the communist party of Vietnam 1930 - 2020 / Lê Thị Thu Hương,...[và những người khác] . - Hà Nội : Thông tấn, 2020. - 397 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1263
 Chỉ số phân loại: 324.2597075
 | 
		| 2 |  | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - Hà Nội : Xây dựng, 2013. - 309 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK22450-TK22454
 Chỉ số phân loại: 624.1
 | 
		| 3 |  | Các phương pháp cải tạo đất yếu trong xây dựng / Nguyễn Ngọc Bích . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 310 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17200-TK17202
 Chỉ số phân loại: 624.1
 | 
		| 4 |  | Đất xây dựng - địa chất công trình và kỹ thuật cải tạo đất trong xây dựng : (Chương trình nâng cao) / Nguyễn Ngọc Bích, Lê Thị Thanh Bình, Vũ Đình Phụng . - Hà Nội : Xây dựng, 2001. - 388 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1246
 Chỉ số phân loại: 624.1
 | 
		| 5 |  | Đề xuất sửa đổi một số quy định về sở hữu rừng trong dự thảo luật bảo vệ và phát triển rừng (sửa đổi)¹ / Nguyễn Thị Tiến,...[và những người khác] . - 2017. -  //Tạp chí Khoa học và Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2017 .  Số 20/10 . - tr. 181-186 Thông tin xếp giá: BT4082
 | 
		| 6 |  | Khơi dòng chảy cho đồng vốn / Nguyễn Ngọc Bích . - TP.HCM : Nxb Trẻ, 2003. - 333tr ; 20cm Thông tin xếp giá: TK09007205-TK09007207
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu biện pháp xử lý mùi hôi trong nước thải nhà máy chế biến cao su. / Nguyễn Ngọc Bích, Nguyễn Thanh Bình, Trần Thị Thu Nga . - 2002. -  //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. -   Năm 2002 . -  Số 7. - tr 572 - 573 Thông tin xếp giá: BT0980
 | 
		| 8 |  | Nghiên cứu công nghệ tạo gỗ ghép gỗ trẩu (Aleurtes montana - Wild) dạng block làm đồ mộc cho công ty TNHH Đông Thành : Chuyên ngành: Chế biến lâm sản. Mã số: 101 / Nguyễn Ngọc Bích; GVHD: Vũ Huy Đại . - 2009. - 58 tr. ; 30 cm. + 1 CD Thông tin xếp giá: LV09006203
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 9 |  | Tâm lí học nhân cách :  Một số vấn đề lí luận / Nguyễn Ngọc Bích . - . - Hà Nội :  Giáo dục, 2000. - 322 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14309-TK14311
 Chỉ số phân loại: 155.2
 |