1 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần 4. - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 311 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007243 Chỉ số phân loại: 338.5076 |
2 | | Câu hỏi - bài tập - trắc nghiệm kinh tế vi mô / Nguyễn Như Ý, Trần Thị Bích Dung, Nguyễn Hoàng Bảo . - Tái bản lần 5 (có sửa chữa và bổ sung). - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2007. - 312 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT15374, GT15376, GT16058 Chỉ số phân loại: 338.5076 |
3 | | Hồ Chí Minh Danh ngôn tư tưởng - Đạo đức / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Nguyễn Thế Kỷ, Phạm Quốc Cường . - Hà Nội : Thông tấn xã, 2020. - 616 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1264 Chỉ số phân loại: 335.4346 |
4 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về báo chí, tuyên truyền / Nguyễn Như Ý (Chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 104 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK25260, TK25261 Chỉ số phân loại: 079.597 |
5 | | Tư tưởng Hồ Chí Minh về nông nghiệp, nông dân, nông thôn / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Trần Chí Đạt, Nguyễn Thị Lê . - Hà Nội : Thông tin và Truyền thông, 2023. - 104 ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK25262, TK25263 Chỉ số phân loại: 338.109597 |
6 | | Từ điển chính tả tên người nước ngoài / Nguyễn Như ý (Chủ biên) . - . - H; Nxb Khoa học xã hội, 1995. - 718 tr ; 20 cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005318, VL567, VL568 Chỉ số phân loại: 411 |
7 | | Từ điển đối chiếu từ địa phương / Nguyễn Như Ý, Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành (ch.b),.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 599 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004782, TK09008013 Chỉ số phân loại: 495.922 |
8 | | Từ điển Tiếng Việt căn bản = Basic Vietnamese dictionary/ Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 879 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: TK08005795, TK08005857, TK20948, TK20949, VL0840 Chỉ số phân loại: 495.922 |
9 | | Từ điển tiếng việt thông dụng / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1996. - 1326 tr.; 21 cm( ) Chỉ số phân loại: 495.922 |
10 | | Từ điển văn hóa, lịch sử Việt Nam / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Nguyễn Thành Chương, Bùi Thiết . - Hà Nội : Chính trị quốc gia sự thật, 2017. - 1367 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: VL1489 Chỉ số phân loại: 959.7003 |
11 | | Từ điển Việt - Lào / Phạm Đức Dương (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 2051 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1192, VL1193 Chỉ số phân loại: 495.9223959191 |
|