1 | | Công nghệ sinh học . Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học. / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 228 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14983-TK14987 Chỉ số phân loại: 660.6 |
2 | | Công nghệ sinh học / Nguyễn Như Hiền, Tập 1, Sinh học phân tử và tế bào - cơ sở khoa học của công nghệ sinh học . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 227 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006250-GT09006264, GT09006266-GT09006269 Chỉ số phân loại: 660.6 |
3 | | Công nghệ sinh học và ứng dụng vào ứng dụng vào phát triển nông nghiệp nông thôn / Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Như Ất . - . - Hà Nội : Thanh niên, 2001. - 282 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16204-TK16206 Chỉ số phân loại: 660.6 |
4 | | Công nghệ sinh học. / Nguyễn Như Hiền. Tập 1. Sinh học phân tử và tế bào - Cơ sở khoa học của công nghệ sinh học . - Hà Nội : Giáo dục, 2005. - 228 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT14589-GT14593 Chỉ số phân loại: 660.6 |
5 | | Giáo trình sinh học tế bào / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 255 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09009074-GT09009093 Chỉ số phân loại: 571.6 |
6 | | Giáo trình sinh học tế bào / Nguyễn Như Hiền . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 255 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17432-GT17436 Chỉ số phân loại: 571.6 |
7 | | Sinh học cơ thể : Thực vật và động vật / Nguyễn Như Hiền, Vũ Xuân Dũng . - . - Hà Nội: Giáo dục, 2009. - 240 tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: GT17549-GT17553 Chỉ số phân loại: 570 |
8 | | Sinh học cơ thể : Thực vật và động vật / Nguyễn Như Hiền, Vũ Xuân Dũng . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 243 tr ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT09006997-GT09007008, GT09007151-GT09007158 Chỉ số phân loại: 570 |
9 | | Sinh lí học người và động vật/ Nguyễn Như Hiền, Nguyễn Hồng Hạnh . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 294 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15078-TK15087 Chỉ số phân loại: 612 |
10 | | Tế bào học / Nguyễn Như Hiền, Trịnh Xuân Hậu . - In lần thứ 3. - Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2006. - 229 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: MV35157-MV35164, TK08000985-TK08000993, TK17821-TK17825 Chỉ số phân loại: 571.6 |