1 | | Công trình lâm nghiệp/ Nguyễn Quang,... [và những người khác] . - H.: ĐHLN, 1992. - 191 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09003839-GT09003863, GT09004133-GT09004157, GT14712 Chỉ số phân loại: 620 |
2 | | Đất và vật liệu xây dựng: Giáo trình ĐHLN/ Lê Tấn Quỳnh, Việt Quang, Trần Việt Hồng . - H.: Nông nghiệp, 1997. - 112tr.; 27cm Thông tin xếp giá: GT09002280-GT09002329, GT09003472-GT09003521 Chỉ số phân loại: 666 |
3 | | Hỏi và đáp về tiền lương và phụ cấp lương đối với công chức, viên chức ngành giáo dục - đạo tạo / Nguyễn Quảng . - H. : Lao động - xã hội, 2002. - 290tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK08004500 Chỉ số phân loại: 331.2 |
4 | | Nghiên cứu sử dụng rộng rãi dàm PPB trong việc xây dựng sàn và mái che của nhà/ Tạ Cao Tô; GVHD: Nguyễn Quang . - 1999. - 50 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
5 | | Thiết kế đường giao thông nông thôn miền núi tuyến Bộc Bộ - Bằng Thành huyện Ba Bể tỉnh Bắc Kạn/ La Đình Chính; GVHD: Nguyễn Quang . - 2000. - 44 tr Thông tin xếp giá: LV08005147 Chỉ số phân loại: 631 |
6 | | Thiết kế đường ô tô lâm nghiệp tuyến Quảng Tân Sài Khao xã Yên Hưng huyện Hàm Yên Tuyên Quang/ Vi Anh Đức; GVHD: Nguyễn Quang . - 1999. - 100 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
7 | | Thiết kế đường ô tô từ km 50 - 51 tuyến Yên Thế - Vĩnh Kiên, xã Vĩnh Kiên - Yên Bình - Yên Bái/ Hán Duy Đôn; GVHD: Nguyễn Quang . - 2001. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005205 Chỉ số phân loại: 631 |
8 | | Thiết kế kỹ thuật đường Yên Thế Vĩnh Kiên Đoạn từ km 38 - km 39/ Nguyễn Đức Hạnh; GVHD: Nguyễn Quang . - 2002. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08005300 Chỉ số phân loại: 631 |
9 | | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường chợ ngậm Yên Mỹ từ km 23 đến km24+300/ Phạm Văn Kiệm; GVHD: Nguyễn Quang . - 2001. - 59 tr Thông tin xếp giá: LV08005219 Chỉ số phân loại: 631 |
10 | | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường Khuôn - Đại Sơn đoạn từ km 17 đến km 18+200 thuộc huyện Đô Lương - Nghệ An/ Nguyễn Văn Công; GVHD: Nguyễn Quang . - 2001. - 64 tr Thông tin xếp giá: LV08005218 Chỉ số phân loại: 631 |
11 | | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường phương số Bậc Dặc đoạn tuyến từ km0 đến km1/ Đỗ Tiến Nghĩa; GVHD: Nguyễn Quang . - 2002. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08005299 Chỉ số phân loại: 631 |
12 | | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường quanh hồ Đại Lải huyện Mê Linh Vĩnh Phúc/ Nguyễn Văn Chung; GVHD: Nguyễn Quang . - 2002. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08005298 Chỉ số phân loại: 631 |
13 | | Thiết kế kỹ thuật tuyến đường Yên Thế - Vĩnh Kiên đoạn từ km 36 : km 37 + 23,98 m/ Nguyễn Chiến Thắng; GVHD: Nguyễn Quang . - 2002. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08005345 Chỉ số phân loại: 631 |
14 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn - đường xã Hoàng Long huyện Phú Xuyên (Km0 - Km1 + 930) / Đào Huy Cường; GVHD: Nguyễn Quang . - 2000. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005146 Chỉ số phân loại: 631 |
15 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn đường Khoan Dụ - An Bình: Km0-:-Km1/ Bùi Trung Nguyên; GVHD: Nguyễn Quang . - 2000. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005148 Chỉ số phân loại: 631 |
16 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn miền núi tuyến đường Hợp Minh - Mỵ (km3 - km4) huyện Trấn Yên - tỉnh Yên Bái/ Giang Đăng Khoa; GVHD: Nguyễn Quang . - 2003. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005357 Chỉ số phân loại: 631 |
17 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến đường 12 Yên Phong - Ý Yên - Nam Định/ Nguyễn Văn Phong; GVHD: Nguyễn Quang . - 2001. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005204 Chỉ số phân loại: 631 |
18 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến đường 56 thị trấn Côi đến bến đò Đống Cao huyện Vụ Bản - tỉnh Nam Định/ Nguyễn Thế Trà; GVHD: Nguyễn Quang . - 2001. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV08005217 Chỉ số phân loại: 631 |
19 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến đường đèo Cướm - Tồng Nọt đoạn (km12 + 45,5 - km13 + 100) huyện Chi Lăng - tỉnh Lạng Sơn/ Phạm Anh Dũng; GVHD: Nguyễn Quang . - 2003. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005359 Chỉ số phân loại: 631 |
20 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn tuyến Thung Khe - Noong Luông - Pù Bin (Đoạn: km3 - km4) huyện Mai Châu - tỉnh Hoà Bình/ Dương Văn Tịnh; GVHD: Nguyễn Quang . - 2003. - 56 tr Thông tin xếp giá: LV08005358 Chỉ số phân loại: 631 |
21 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn vùng nguyên liệu mía đường huyện Nông Cống - Tỉnh Thanh Hoá (Đoạn Làng Yên Lạc km0 - km1)/ Hoàng Bá Trình; GVHD: Nguyễn Quang . - 2000. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV08005149 Chỉ số phân loại: 631 |
22 | | Thiết kế nâng cấp đường giao thông nông thôn, đường Bãi Nai Đồng Dăm thuộc xã Mông Hoá - huyện Kỳ Sơn - tỉnh Hoà Bình (đoạn Km1+00:km2+00)/ Nguyễn Mạnh Hùng; GVHD: Nguyễn Quang . - 2000. - 43 tr Thông tin xếp giá: LV08005168 Chỉ số phân loại: 631 |
23 | | Thiết kế nâng cấp đường ô tô đoạn Nga Văn Ba Đình thuộc huyện Nga Sơn Thanh Hoá/ Hoàng Văn Diện; GVHD: Nguyễn Quang . - 1999. - 40 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
24 | | Thiết kế nâng cấp tuyến đường 57 huyện Ý Yên - Nam Định từ km0 - km1/ Trần Anh Nguyên; GVHD: Nguyễn Quang . - 2001. - 45 tr Thông tin xếp giá: LV08005203 Chỉ số phân loại: 631 |
25 | | Thiết kế nâng cấp tuyến đường huyện Tân Lạc đoạn Nguyệt Đức Trung Kiên Km 0+0,00 đến km 1+ 235,00/ Nguyễn Viết Vinh; GVHD: Nguyễn Quang . - 1999. - 45 tr Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc Chỉ số phân loại: 631 |
26 | | Vận chuyển gỗ bằng đường ô tô : Biên soạn theo chương trình môn học đã được Bộ Lâm nghiệp ban hành/ Nguyễn Quang . - Hà Nội: Nông nghiệp, 1983. - Thông tin xếp giá: GT14717, GT14982, GT16628, GT16629 Chỉ số phân loại: 629.04 |
27 | | Xác định vận tốc và thời gian chuyển động của tuyến đường ô tô. / GVHD: Nguyễn Quang . - H : ĐHLN, 2002. - 30tr Thông tin xếp giá: SV09000118 Chỉ số phân loại: 631 |