| 1 |  | Các phương pháp thiết kế mặt đường của các nước phương Tây / Nguyễn Quang Chiêu biên soạn . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001. - 143 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK18163-TK18167
 Chỉ số phân loại: 625.8
 | 
		| 2 |  | Nền đường đắp trên đất yếu trong điều kiện Việt Nam = Remblais routiers sur sols compressibles dans les conditions du Vietnam / Pierre Laréal,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001. - 180 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK14327-TK14331
 Chỉ số phân loại: 625.7
 | 
		| 3 |  | Nền đường đắp trên đất yếu trong điều kiện Việt Nam = Remblais routiers sur sols compressibles dans les conditions du Vietnam / Pierre Laréal,... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1994. - 168 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1251
 Chỉ số phân loại: 625.7
 | 
		| 4 |  | Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Trần Tuấn Hiệp . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001. - 312 tr. ; 26 cm | 
		| 5 |  | Thiết kế cống và cầu nhỏ trên đường ôtô /  Nguyễn Quang Chiêu, Trần Tuấn Hiệp . - . - Hà Nội : Giao thông Vận tải , 2001. - 312 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT17392-GT17396, GT19464-GT19468
 Chỉ số phân loại: 624.2
 | 
		| 6 |  | Thiết kế đường ô tô. Tập 2/ Nguyễn Xuân Trục (chủ biên), Nguyễn Quang Chiêu, Dương Ngọc Hải . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 1998. - 177 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0714
 | 
		| 7 |  | Thiết kế và thi công nền đắp trên đất yếu / Nguyễn Quang Chiêu . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 192 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0719
 | 
		| 8 |  | Thiết kế và tính toán các kết cấu mặt đường : Hướng dẫn kỹ thuật / Nguyễn Quang Chiêu . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 224 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV42972-MV43059, TK18499-TK18508
 Chỉ số phân loại: 625.8
 | 
		| 9 |  | Thiết kế và xây dựng mặt đường sân bay / Nguyễn Quang Chiêu . - . - Hà Nội : Xây dựng, 2005. - 216 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV42292-MV42361, TK18569-TK18578
 Chỉ số phân loại: 629.136
 | 
		| 10 |  | Tổ chức thi công đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Dương Học Hải . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2000. - 284 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK19603-TK19607
 Chỉ số phân loại: 625.7
 | 
		| 11 |  | Từ điển thuật ngữ kỹ thuật đường ô tô Việt - Anh - Pháp / Nguyễn Quang Chiêu, Đỗ Bá Chương . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2001. - 226 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005407-TK08005409, TK18135, TK18136
 Chỉ số phân loại: 625.7
 | 
		| 12 |  | Xây dựng mặt đường ô tô  / Nguyễn Quang Chiêu, Phạm Huy Khang . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2001. - 199 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14322-TK14326
 Chỉ số phân loại: 625.8
 | 
		| 13 |  | Xây dựng mặt đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Phạm Huy Khang . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2000. - 199 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0797
 | 
		| 14 |  | Xây dựng mặt đường ô tô / Nguyễn Quang Chiêu, Phạm Huy Khang . - Tái bản, có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 202 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15453-TK15457
 Chỉ số phân loại: 625.8
 |