| 1 |  | Giao tiếp bằng tiếng Anh với du khách người nước ngoài / Biên dịch Nguyễn Thành Yến . - Hồ Chí Minh,  2003. - 257 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09011901, TK09012185
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 2 |  | Hướng dẫn soạn hợp đồng bằng tiếng anh/  biên dịch Nguyễn Thành Yến . - Tp. Hồ Chí Minh: N.x.b Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,  2005. - 249tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: TK09012590-TK09012594
 Chỉ số phân loại: 651
 | 
		| 3 |  | IELTS Practice tests 1 with answers : 4 bộ đề luyện thi IELTS Khối Học thuật và Khối đào tạo tổng quát/ Jame Milton, Huw Bell, Peter  Neville; Giới thiệu Nguyễn Thành Yến . - Tp. HCM:  NxbTP.HCM,   2003. - 132 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09011058-TK09011060, TK09012645, TK12841
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 4 |  | IELTS Practice tests 2 with answer : 4 bộ đề luyện thi IELTS Khối học thuật và Khối đào tạo tổng quát / James Milton, Huw Bell, Peter Neville;  Nguyễn Thành Yến (giới thiệu) . - Tp.HCM:  Nxb TP.HCM,  2003. - 132 tr.  ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09010984, TK09012274-TK09012278, TK12842
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 5 |  | New concept English. First things first: An intergrated Course for Beginners / Trần Văn Thành, Nguyễn Văn Yến (Dịch và chú giải) . - Tp.HCM : Tp. HCM, 1993. - 291tr;  21cm Thông tin xếp giá: TK08000213, TK08004763, TK08004764
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 6 |  | Ngữ pháp tiếng Anh = Practical english usage / Michael Swan; Nguyễn Thành Yến (dịch và chú giải) . - second edition. - Tp. Hồ Chí Minh, 1997. - 752 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK19721, TK19722
 Chỉ số phân loại: 425
 | 
		| 7 |  | Thuyết trình bằng tiếng anh có sử dụng PowerPoint / Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - Tp.HCM : Tổng hợp thành phố HCM, 2004. - 168 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010406-TK09010408, TK09012093
 Chỉ số phân loại: 808.5
 | 
		| 8 |  | Thực hành ngữ âm và Ngữ điệu tiếng Anh / Nguyễn, Thành Yến . - TP. Hồ Chí Minh : Tổng hợp TP. Hồ Chí Minh, 2004. - 304 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010879-TK09010883
 Chỉ số phân loại: 421
 | 
		| 9 |  | Tiếng anh cho người định cư ở nước ngoài vắn đề an toàn và sức khỏe / Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - Tp.HCm : Tổng hợp TPHCM, 2004. - 173 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010450-TK09010454
 Chỉ số phân loại: 428.3
 | 
		| 10 |  | Tiếng Anh thường dùng khi tiếp đãi khách hàng / Nguyễn Thành Yến biên dịch . - Tp. Hồ Chí Minh, 2003. - 175 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: TK09011268-TK09011271, TK21453
 Chỉ số phân loại: 420
 | 
		| 11 |  | Tiếng Anh Trong các hoạt động giải trí  : Dùng kèm vơi đĩa CD Hoặc 1 băng cassette / Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2005. - 128 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: TK09010105, TK09010107-TK09010109
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 12 |  | Tiếng Anh trong dịch vụ giao thông. Tập 1 / Nguyễn Thành Yến biên dịch . - . - T.p. Hồ Chí Minh : Tổng hợp T.p. Hồ Chí Minh, 2005. - 108 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: TK15713, TK15714
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 13 |  | Tiếng Anh trong dịch vụ giao thông. Tập 3 / Nguyễn, Thành Yến . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2005. - 91 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: TK09012329, TK09012330
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 14 |  | Tiếng anh trong phỏng vấn  / Nguyễn Thành Yến biên dịch . - . - T.p. Hồ Chí Minh,  2004. - 255 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK15724-TK15728
 Chỉ số phân loại: 428
 | 
		| 15 |  | Từ điển đồng nghĩa và phản nghĩa Anh - Việt = Dictionary synonym and antonym finder/ Nguyễn Thành Yến biên dịch . - . - Tp.Hồ Chí Minh,  1996. - 585 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005802, TK17579, TK17580
 Chỉ số phân loại: 422
 | 
		| 16 |  | Tự giới thiệu bằng tiếng Anh / Nguyễn Thành Yến (biên dịch) . - Tp.HCM : Nxb Tp. HCM, 2003. - 223 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010112, TK09010114, TK09010115
 Chỉ số phân loại: 428
 |