KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (chủ biên),... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2003. - 799 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK08004153-TK08004155, TK16336-TK16338, TK19678, TK19679
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 2Công nghệ chế tạo máy / Trần Văn Địch (chủ biên)...[và những người khác] . - In lần thứ 2. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 836 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: GT14731, GT19424-GT19426
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 3Công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1995. - 384 tr. ; 21 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12682-TK12684, TK16628, TK19934
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 4Cơ sở công nghệ chế tạo máy Nguyễn Đắc Lộc chủ biên ....[ và những người khác] . - In lần thứ 2. - Hà Nội: Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 492 tr.; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: GT15560-GT15562, TK13339, TK13340
  • Chỉ số phân loại: 621.8
  • 5Đại Nam thực lục. Tập 2 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện sử học phiên dịch; Ngô Hữu Tạo.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 1001tr
  • Thông tin xếp giá: TK08000288
  • Chỉ số phân loại: 959.7
  • 6Đại Nam thực lục. Tập 3 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện sử học phiên dịch . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 1036tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000289
  • Chỉ số phân loại: 959.7
  • 7Đại Nam thực lục. Tập 4 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện Sử học . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 1142tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000290
  • Chỉ số phân loại: 959.7
  • 8Đại Nam thực lục. Tập 7 / Quốc sử quán triều Nguyễn; Tổ phiên dịch Viện Sử học . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục, 2007. - 1570tr. ; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK08000293
  • Chỉ số phân loại: 959.7
  • 9Khoa học kỹ thuật bảo hộ lao động và một số vấn đề về môi trường / Nguyễn Thế Đạt . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 2005. - 281 tr. ; 24 cm( )
  • Thông tin xếp giá: TK14410-TK14414
  • Chỉ số phân loại: 620.8