1 | ![](images\unsaved.gif) | Autocad trong thiết kế đồ gia dụng : Tài liệu dịch, nguyên bản tiếng Trung Quốc / Cao Chí Thanh, Bách Lợi (đồng chủ biên); Lý Tuấn Trường, Trần Văn Chứ, Nguyễn Thị Hương Giang (biên dịch) . - Trung Quốc : Đường sắt Trung Quốc, 2005. - 309 tr. ; 26 cm Thông tin xếp giá: TK22475 Chỉ số phân loại: 729.0285 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Ảnh hưởng của độ ẩm đến sự biến đổi nhiệt độ bên trong ván trong quá trình ép nhiệt cao tần ván ép khối tre / Nguyễn Thị Hương Giang, Hoàng Mạnh Thường, Lê Văn Tung . - 2017. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2017. Số 20/10 . - tr.127 - 133 Thông tin xếp giá: BT4076 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng cơ sở kiến trúc / Nguyễn Văn Hiệu, Nguyễn Thị Hương Giang . - Hà Nội: Đại học Lâm nghiệp, 2020. - 262 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT22473-GT22477, MV49488-MV49502 Chỉ số phân loại: 720.1 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Bài giảng Thiết kế sản phẩm nội thất / Nguyễn Thị Hương Giang, Lý Tuấn Trường . - Hà Nội : Trường Đại học Lâm nghiệp, 2017. - 256 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT21866-GT21875, MV45601-MV45670 Chỉ số phân loại: 729 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Chất phủ dạng lỏng trong trang sức bề mặt : (Sách tham khảo) / Trần Văn Chứ,...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 185 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV57162-MV57226, TK25183-TK25187 Chỉ số phân loại: 674.42 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Chất phủ dạng tấm và màng trong trang sức bề mặt : (Sách tham khảo) / Trần Văn Chứ,...[và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2023. - 172 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV57227-MV57291, TK25188-TK25192 Chỉ số phân loại: 674.42 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá hiện trạng cây xanh bóng mát đường phố Thị xã Phú Thọ tỉnh Phú Thọ và ý kiến đề xuất/ GVHD: Ngô Quang Đê . - Hà Tây : ĐHLN, 2005. - 48tr Thông tin xếp giá: LV08003983 Chỉ số phân loại: 710 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Đánh giá khả năng sử dụng của vật liệu nhựa và thiết kế ứng dụng sản phẩm của nhựa dùng trong nội thất / Lê Văn; GVHD: Nguyễn Thị Hương Giang . - 2011. - 65tr. ; 29 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7850 Chỉ số phân loại: 674 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Điều tra đánh giá tình hình sản xuất và hiện trạng vùng nguyên liệu cho sản xuất hàng Song Mây xuất khẩu ở tỉnh Hà Tây/ GVHD: Hoàng Xuân Y . - Hà Tây : ĐHLN, 2006. - 38tr Thông tin xếp giá: LV08004010 Chỉ số phân loại: 634.9 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Effect of moisture content and frequency variation on dielectric properties of Bamboo (Phyllostachys heterocycla cv. pubescens) : Nguyen Thi Huong Giang, Tran Van Chu . - 2017. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2017. No 5. - p.126 - 132 Thông tin xếp giá: BT4014 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Hiện trạng môi trường đất, nước khu vực trồng cây ăn quả trên địa bàn tỉnh Bắc Giang / Nguyễn Thế Bình,...[và những người khác]; Người phản biện: Lê Đức . - 2019. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2019. Số 13.- tr 136 - 144 Thông tin xếp giá: BT4660 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát phân loại sản phẩm mộc chạm khắc truyền thống tại làng nghề Đồng Kỵ Bắc Ninh. / GVHD: Võ Thành Minh . - H : ĐHLN, 2003. - 30tr Thông tin xếp giá: SV09000130 Chỉ số phân loại: 674 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Khảo sát tập đoàn giống Ngô Nếp nhập nội trong vụ đông 2011 tại xã Hoà Bình - huyện Vũ Thư - tỉnh Thái Bình / Nguyễn Thị Hương Giang; GVHD: Bùi Thị Cúc . - 2012. - 44 tr.; 29cm+ Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8609 Chỉ số phân loại: 634.9 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ảnh hưởng của nồng độ và thời gian B - B đến độ bền và khả năng chống cháy của ván LVL / Nguyễn Thị Hương Giang; GVHD: Trần Văn Chứ . - 2004. - 46 tr Thông tin xếp giá: LV07000620 Chỉ số phân loại: 674 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu đặc điểm cấu trúc và tái sinh Vối Thuốc (Schima wallichii Choisy) tự nhiên ở một số tỉnh Miền núi phái Bắc : Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 60.62.60 / Nguyễn Thị Hương Giang; GVHD: Võ Đại Hải . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 99 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: THS09000957 Chỉ số phân loại: 634.9 |
16 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu thiết kế tời lắp trên máy kéo Jonh Deere 5310 để vận xuất gỗ rừng trồng. / Nguyễn Thị Hương Giang; GVHD: Lê Văn Thái . - 2010. - 54 tr. ; 30 cm. + Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV7324 Chỉ số phân loại: 631 |
17 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu ứng dụng hoa văn trang trí thời Lý (1009 - 1225) trong thiết kế nội thất : Luận văn Thạc sĩ Mỹ thuật ứng dụng / Vũ Văn Tiên; GVHD: Nguyễn Thị Hương Giang, Nguyễn Thị Vĩnh Khánh . - 2020. - vi,57 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5288 Chỉ số phân loại: 700 |
18 | ![](images\unsaved.gif) | Phân tích mô hình chi trả dịch vụ môi trường rừng tự nguyện tại huyện Ba Bể, Bắc Kạn / Cao Trường Sơn,...[và những người khác]; Người phản biện: Trần Quang Bảo . - 2016. - //Tạp chí Nông nghiệp & PTNT. - Năm 2016. Số 17. - tr.110 - 117 Thông tin xếp giá: BT3673 |
19 | ![](images\unsaved.gif) | Phân tích tình hình tài chính của công ty TNHH tre công nghiệp Tiến phát - Biên Giang - Hà Đông - Hà Nội / Nguyễn Thị Hương Giang; GVHD: Đặng Thị Hoa . - 2014. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV9725 Chỉ số phân loại: 657 |
20 | ![](images\unsaved.gif) | Quản lý vốn đầu tư xây dựng cơ bản từ ngân sách nhà nước tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Hương Giang; NHDKH: Nguyễn Văn Tuấn . - 2021. - vii, 86 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5582 Chỉ số phân loại: 330.068 |
21 | ![](images\unsaved.gif) | Tác động của thương mại hóa nông nghiệp đến môi trường: Nghiên cứu trường hợp tại Khu vực miền núi huyện A Lưới, tỉnh Thừa Thiên Huế / Nguyễn Tiến Dũng,...[và những người khác]; Người phản biện: Nguyễn Đức Kiên . - 2023. - //Tạp chí Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.- Năm 2023. Số 9.- tr 73 - 85 Thông tin xếp giá: BT5132 |
22 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế bộ sản phẩm bàn ghế tủ phòng khách từ Module thành phần / Nguyễn Trọng Kiên,...[và những người khác] . - 2019. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2019. Số 4.- tr 119 - 127 Thông tin xếp giá: BT4738 |
23 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế không gian nội thất căn hộ Thăng Long Number One theo yêu cầu khách hàng : Khóa luận tốt nghiệp / Đặng Đình Tuấn; GVHD: Trần Văn Chứ, Nguyễn Thị Hương Giang . - 2016. - 36 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12728 Chỉ số phân loại: 729 |
24 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế không gian nội thất nhà hàng loại trung : Khóa luận tốt nghiệp / Trịnh Thị Tiền; GVHD: Nguyễn Thị Hương Giang . - 2016. - 35 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12764 Chỉ số phân loại: 729 |
25 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế không gian nội thất nhà ở chung cư theo phong cách hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Vũ Văn Thành; GVHD: Nguyễn Thị Hương Giang . - 2017. - 48 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12876 Chỉ số phân loại: 729 |
26 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế không gian nội thất nhà ở chung cư theo phong cách hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Lê Thị Kim Oanh; GVHD: Trần Văn Chứ, Nguyễn Thị Hương Giang . - 2017. - 67 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12929 Chỉ số phân loại: 729 |
27 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế không gian nội thất nhà ở dân dụng theo phong cách hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Hoàng Hương Quỳnh; GVHD: Trần Văn Chứ, Nguyễn Thị Hương Giang . - 2017. - 45 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12892 Chỉ số phân loại: 729 |
28 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế không gian nội thất nhà ở dân dụng theo phong cách hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Lanh; GVHD: Nguyễn Thị Hương Giang . - 2016. - 52 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12678 Chỉ số phân loại: 729 |
29 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế không gian nội thất nhà ở dân dụng theo phong cách hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Bảo Trung; GVHD: Trần Văn Chứ, Nguyễn Thị Hương Giang . - 2017. - 31 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12951 Chỉ số phân loại: 729 |
30 | ![](images\unsaved.gif) | Thiết kế không gian nội thất nhà ở dân dụng theo phong cách hiện đại : Khóa luận tốt nghiệp / Phạm Đức Hải; GVHD: Trần Văn Chứ, Nguyễn Thị Hương Giang . - 2016. - 43 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV12689 Chỉ số phân loại: 729 |