1 | ![](images\unsaved.gif) | Chọn lọc và hướng dẫn giải bài tập di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Hoàng Thị Hòa, Nguyễn Thị Hồng Vân . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 279 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15043-TK15047 Chỉ số phân loại: 576.5076 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Chọn lọc và hướng dẫn giải bài tập di truyền học / Đỗ Lê Thăng, Hoàng Thị Hoà, Nguyễn Thị Hồng Vân . - Hà Nội : Giáo dục, 2007. - 278 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK09006899-TK09006908 Chỉ số phân loại: 576.5 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình Chuẩn mực kế toán quốc tế: Nghiên cứu tổng hợp và tình huống / Ngô Thế Chi (chủ biên),...[và những người khác] . - Hà Nội : Tài chính, 2010. - 358 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24851 Chỉ số phân loại: 657 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Hoàn thiện công tác quản lý dự án đầu xây dựng cơ bản tại Ban quản lý các dự án và khai thác hạ tầng - Khu công nghệ cao Hòa Lạc : Luận văn Thạc sĩ Quản lý kinh tế / Nguyễn Thị Hồng Vân; NHDKH: Bùi Thị Minh Nguyệt . - 2021. - viii,90 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5471 Chỉ số phân loại: 330.068 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại Công ty cổ phần vật liệu xây dựng Vĩnh Thịnh - Phú Thọ : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Hồng Vân; GVHD: Lê Đình Hải . - 2014. - 67 tr Thông tin xếp giá: LV9925 Chỉ số phân loại: 657 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu công tác hạch toán kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty cổ phần xi măng Sài Sơn / Nguyễn Thị Hồng Vân; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2010. - 64 tr. + Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV6988 Chỉ số phân loại: 657 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán của công ty cổ phần đầu tư và xây dựng công trình 134 - Hà Nội / Nguyễn Thị Hồng Vân; GVHD: Nguyễn Văn Vệ . - 2008. - 55 tr Thông tin xếp giá: LV08005719 Chỉ số phân loại: 338.5 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Yoga giúp bạn luôn tươi trẻ / Nguyễn Thị Hồng Vân tổng hợp, biên soạn . - Hà Nội : Phụ nữ, 2016. - 125 tr. ; 19 cm( Yoga cho cuộc sống ) Thông tin xếp giá: TK22213-TK22215 Chỉ số phân loại: 613.7046 |