1 | | Bước đầu ghi nhận Xén tóc Batocera lineolate (Coleoptera: Cerambycidae) gây hại Bạch đàn tại tỉnh Hòa Bình : Quản lý tài nguyên rừng & Môi trường / Lê Bảo Thanh,...[và những người khác] . - 2021. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2021. Số 3.- tr 106 - 112 Thông tin xếp giá: Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc |
2 | | Đánh giá hiệu quả sử dụng đất nông nghiệp trên địa bàn xã Tam Phúc - huyện Vĩnh Tường - tỉnh Vĩnh Phúc / Nguyễn Thị Thu Hường; GVHD: Nguyễn Minh Thanh . - 2016. - 51 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV11334 Chỉ số phân loại: 333 |
3 | | Đánh giá quá trình triển khai chương trình nông thôn mới tại xã Hợp Thịnh, huyện Tam Dương, tỉnh Vĩnh Phúc. / Nguyễn Thị Thu Hường; GVHD: Hoàng Thị Thu Trang . - 2013. - 80 tr. : Phụ lục ; 29 cm Thông tin xếp giá: LV9229 Chỉ số phân loại: 634.9 |
4 | | Một số giải pháp góp phần phát triển và nâng cao hiệu quả kinh tế các mô hình cánh đồng 50 triệu tại xã Ngọc Sơn huyện Chương Mỹ tỉnh Hà Tây. / GVHD: Nguyễn Văn Tuấn . - H : ĐHLN, 2005. - 35tr Thông tin xếp giá: SV09000188 Chỉ số phân loại: 338.5 |
5 | | Một số giải pháp nhằm thúc đảy quá trình tiêu thụ sản phẩm của xí nghiệp mây tre đan Ngọc Sơn Chương Mỹ Hà Tây . / GVHD: Lê Trọng Hùng . - H : ĐHLN, 2006. - 35tr Thông tin xếp giá: SV09000241 Chỉ số phân loại: 634.9 |
6 | | Nghiên cứu đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả công tác thu gom, vận chuyển và xử lý rác thải sinh hoạt tại huyện Lương Sơn - tỉnh Hòa Bình : Khóa luận tốt nghiệp / Nguyễn Thị Thu Hường; GVHD: Trần Thị Hương . - 2017. - 59 tr.; Phụ lục, 30 cm Thông tin xếp giá: LV13149 Chỉ số phân loại: 363.7 |
7 | | Nghiên cứu mối quan hệ giữa thể tích gỗ to thân cây với đường kính và chiều cao một số loại cây làm cơ sở ứng dụng trong điều tra rừng tự nhiên miền Bắc Việt Nam : Chuyên ngành: Lâm học. Mã số: 301 / Nguyễn Thị Thu Hường; GVHD: Phạm Thế Anh . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 55 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: LV09006655 Chỉ số phân loại: 634.9 |
8 | | Nghiên cứu một số đặc điểm lâm học của loài Dẻ ăn hạt (Castanopsis boisii hickel et Camus) tại Bắc Giang / Nguyễn Thị Thu Hường; GVHD: Đỗ Anh Tuân . - 2010. - 74 tr Thông tin xếp giá: THS1230 Chỉ số phân loại: 634.9 |
9 | | Nghiên cứu quá trình phục hồi rừng trên khu vực đất ở và đất canh tác nông nghiệp sau di dân tại xóm Đang - vườn Quốc gia Cúc Phương. / Nguyễn Thị Thu Hường; GVHD: Phạm Xuân Hoàn . - Hà Tây : ĐHLN, 2008. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV08006011 Chỉ số phân loại: 634.9 |
10 | | Nghiên cứu tình hình tài chính của công ty quản lý sửa chữa đường bộ 2 - Hà Tây / Nguyễn Thị Thu Hường; GVHD: Đồng Thị Mai Phương . - 2008. - 65 tr Thông tin xếp giá: LV08005717 Chỉ số phân loại: 338.5 |
11 | | Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán tại công ty cổ phần thương mại và khoáng sản Nguyên Phát, Hà Nội : Khóa luận tốt nghiệp/ Nguyễn Thị Thu Hường; GVHD: Trần Thị Thu Hà . - 2015. - 64 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: LV10321 Chỉ số phân loại: 657 |
12 | | Nghiên cứu tính đa dạng và đề xuất giải pháp quản lý các loài Xén tóc (Cerambycidae) tại Khu bảo tồn thiên nhiên Thượng Tiến, tỉnh Hòa Bình : Luận văn Thạc sĩ Quản lý tài nguyên rừng / Nguyễn Thị Thu Hường; NHDKH: Lê Bảo Thanh . - 2021. - vi, 56 tr. : Phụ lục; 29 cm Thông tin xếp giá: THS5606 Chỉ số phân loại: 333.7 |
13 | | Thành phần của loài Bọ hung (Coleoptera: Scarabaeidae) ở vườn quốc gia Pù Mát, Nghệ An / Nguyễn Thị Thu Hường, Lê Xuân Huệ . - 2007. - //aBáo cáo khoa học về sinh thái và tài nguyên sinh vật . - Năm 2007. - tr.102 - 111 Thông tin xếp giá: BT2234 |
14 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Gia Lâm. Tập 1 / Vũ Văn Quân (chủ biên); Dịch: Nguyễn Ngọc Phúc,...[và những người khác]; Hiệu đính: Nguyễn Ngọc Phúc, Đỗ Hữu Thành . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1208 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0002, VL1280 Chỉ số phân loại: 915.9731 |
15 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Gia Lâm. Tập 2 / Vũ Văn Quân (chủ biên); Dịch: Nguyễn Ngọc Phúc,...[và những người khác]; Hiệu đính: Nguyễn Ngọc Phúc, Đỗ Hữu Thành . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1384 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) ) Thông tin xếp giá: FSC0018, VL1281 Chỉ số phân loại: 915.9731 |
16 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Thanh Trì. Tập 1 / Vũ Văn Quân (Chủ biên); Dịch: Nguyễn Thị Thu Hường; Hiệu đính: Nguyễn Ngọc Phúc . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 848 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: FSC0014, VL1279 Chỉ số phân loại: 915.9731 |
17 | | Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Thanh Trì. Tập 2 / Vũ Văn Quân (Chủ biên); Dịch: Nguyễn Thị Thu Hường; Hiệu đính: Nguyễn Ngọc Phúc . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 720 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: FSC0015, VL1278 Chỉ số phân loại: 915.9731 |