1 | | Cẩm nang tra cứu và nhận biết các họ thực vật hạt kín (Magnoliophyta, Angiospermae) ở Việt Nam = Handbook to reference and identification of the families of angiopermae plants in Vietnam / Nguyễn Tiến Bân . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1997. - 532 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005736, TK15875, TK15876, TK22714 Chỉ số phân loại: 580.3 |
2 | | Phương pháp nghiên cứu thực vật. Tập 1. R. M. Klein, D. T. Klein; Nguyễn Tiến Bân, Nguyễn Như Khanh (dịch) . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1979. - 347 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK24134 Chỉ số phân loại: 580.721 |
3 | | PROSEA Tài nguyên Thực vật Đông Nam Á : PROSEA Plant Resources of South - East Asia / J. Dransfield, N. Manokaran chủ biên,... [và những người khác]. Tập 6/No 6, Các cây song mây = Rattans . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1998. - 168 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005738, TK24150 Chỉ số phân loại: 580 |
4 | | Thực vật chí Việt Nam = Flora of VietNam. Tập 1, Họ Na = Annonaceae Juss. / Nguyễn Tiến Bân . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 342 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09010527, TK09010528, TK22715 Chỉ số phân loại: 580 |
|