1 | | Bài tập cơ học đất / Tạ Đức Thịnh, Nguyễn Huy Phương, Nguyễn Văn Phóng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 172 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20146-GT20155, MV33765-MV33775, MV34898-MV34901 Chỉ số phân loại: 624.1076 |
2 | | Đồ án cơ học đất - nền móng / Tạ Đức Thịnh (chủ biên), Nguyễn Văn Phóng . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 83 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK16686-TK16688 Chỉ số phân loại: 624.1 |
3 | | Hải dương học và biển Việt Nam / Nguyễn Văn Phòng . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 299 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17452, TK17453 Chỉ số phân loại: 551.46 |
4 | | Hỏi đáp về khí tượng / Nguyễn Văn Phòng . - Nghệ An : [Nghệ An], 2003. - 163tr. ; 21cm( Tủ sách hồng phổ biến kiến thức Bách khoa ) Thông tin xếp giá: TK09007123-TK09007127, TK09008888-TK09008892 Chỉ số phân loại: 551.5 |
5 | | Micropropagation Jilin small granule soy transferred GmMYB12A / Nguyen Van Phong, Bui Thi Thu Huong, QingYu Wang . - 2019. - //Journal of Forest science and Technology. - Year 2019. No 7. - p.3 – 11 Thông tin xếp giá: BT4685 |
6 | | Nền và móng công trình / Tạ Đức Thịnh (Chủ biên),...[và những người khác] . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 189 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17028-TK17030, TK18683-TK18687 Chỉ số phân loại: 624.1 |
7 | | Từ điển khí tượng thủy văn Anh - Việt : English - Vietnaese hydrometeorological dictionary / Nguyễn Văn Phòng (B.s); Nguyễn Thế Tưởng, Nguyễn Ngọc Huấn . - Hà Nội : Nxb Từ điển bách khoa, 2005. - 512 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: TK09011670 Chỉ số phân loại: 551.603 |
8 | | Từ điển khí tượng thủy văn Anh - Việt: English - Vietnaese hydrometeorological dictionary / Nguyễn Văn Phòng (B.s); Nguyễn Thế Tưởng, Nguyễn Ngọc Huấn . - . - Nxb Từ điển bách khoa, 2005. - 512 tr ; 11 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09008323 Chỉ số phân loại: 551.703 |