| 1 |  | Cân bằng cuộc sống và công việc = Balancing Work and life: Cẩm nang quản lý  / Robert Holden, Ben Renshaw; Lê Ngọc Phương Anh,Nguyễn Văn Quì (Ph.d) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2007. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003898, TK08003900
 Chỉ số phân loại: 158
 | 
		| 2 |  | Đánh giá năng lực nhân viên = Appaising Staff : Cẩm nang quản lý / Ken Langdon, Christina Osborne; Hoàng Ngọc Tuyến, Lê Ngọc Phương Anh (b.d), Nguyễn Văn Quì (h.đ) . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2004. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003297-TK08003301
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 3 |  | Đạt hiệu quả tối ưu trong công việc= Peak performanc though NPL: Cẩm nang quản lý / John Seymour, Martin Shervington; Vũ Hương, Nguyễn Văn Quì (Ph. d) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 67tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003966-TK08003970
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 4 |  | Động viên nhân viên = Motivating people : Cẩm nang quản lý / Robert Heller; Kim Phượng (b.d), Nguyễn Văn Quì (h.đ) . - Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2006. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002139, TK08002985, TK08003307-TK08003309
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 5 |  | Giao tiếp thương mại : Cẩm nang kinh doanh - Các biện pháp kinh doanh hiệu quả và thực tiễn nhất / Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu, Nguyễn Văn Quì . - Tp. Hồ Chí Minh: Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 191 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003975, TK08003976
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 6 |  | Hành động hiệu quả = Do it now : Cẩm nang quản lý / Andy Bruce, Ken Langdon; Dương Trí Hiển (d), Nguyễn Văn Quì (h.đ) . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2007. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002983, TK08003288-TK08003291
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 7 |  | Huấn luyện nhân viên = Coaching Successfully : Cẩm nang quản lý / John Eaton, Roy Johnson; Hoàng Ngọc Tuyến, Lê Ngọc Phương Anh (b.d), Nguyễn Văn Quì (h.đ) . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2004. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003302-TK08003306
 Chỉ số phân loại: 658.3
 | 
		| 8 |  | Khách hàng là trên hết  = Putting custommers fisrt: Cẩm nang quản lý / Andy Bruce; Lê Ngọc Phương Anh, Nguyễn Văn Quì (Ph.d) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2007. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003958-TK08003962
 Chỉ số phân loại: 658.8
 | 
		| 9 |  | Kiến thức kế toán = Understaning accounts:  Cẩm nang quản lý hiệu quả / Robert Heller; Kim Phượng, Lê Ngọc Phương Anh (b.d), Nguyễn Văn Quỳ (hiệu đính) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp. HCM , 2007. - 70tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003950-TK08003954
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 10 |  | Kỹ năng tạo ảnh hưởng đến người khác  = Influencing People : Cẩm nang nhà quản lý / Roy Johnson, John Eaton; Nguyễn Hùng Cường, Dương Trí Hiển biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 69 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08002140, TK08002966-TK08002968
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 11 |  | Nhà quản lý xuất sắc = Achieving Excellence : Cẩm nang quản lý / Robert Heller; Hoàng Thái Phương, Vương Long (b.d), Nguyễn Văn Quì (h.đ) . - Tp.HCM : Tổng hợp Tp.HCM, 2006. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002984, TK08003292-TK08003295
 Chỉ số phân loại: 658.4
 | 
		| 12 |  | PR hiệu quả = Effective public relations : Cẩm nang quản lý hiệu quả / Hoàng Ngọc Tuyến, Nguyễn Văn Quì . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2006. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002974-TK08002978
 Chỉ số phân loại: 659.2
 | 
		| 13 |  | Quản lý dự án lớn và nhỏ =Managing Projects Large and Small : Cẩm nang kinh doanh  / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (Biên dịch), Nguyễn Văn Quì (Hiệu đính) . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 191 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08002278-TK08002284, TK08002698
 Chỉ số phân loại: 658.404
 | 
		| 14 |  | Quản lý nhóm = Managing Teams : Cẩm nang quản lý  / Robert Heller; Nguyễn Đô biên dịch; Nguyễn Văn Quì hiệu đính . - Tp. Hồ Chí Minh : Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh, 2006. - 69 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08003310-TK08003314
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 15 |  | Quản lý sự thay đổi và chuyển tiếp = Managing change: Cẩm nang quản lý hiệu quả/ Robert Heller; Kim Phượng (b.d), Nguyễn Văn Quì . - Tp.HCM : Tổng hợp TPHCM, 2006. - 151tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002675-TK08002679, TK08003504, TK08004041-TK08004044
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 16 |  | Quản lý thời gian = Time Managers: Cẩm nang kinh doanh Harvard / Bích Nga, Tấn Phước, Phạm Ngọc Sáu (b.d); Nguyễn Văn Quì (h.đ) . - Tp.HCM : Tổng hợp TPHCM, 2006. - 174tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002262-TK08002264
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 17 |  | Quản lý toàn cầu : Cẩm nang quản lý / Terence Brake; Lê Ngọc Phương Anh (B.d), Nguyễn Văn Quì (h.đ) . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2005. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002680-TK08002684
 Chỉ số phân loại: 658
 | 
		| 18 |  | Quyền lực, tầm ảnh hưởng và sức thuyết phục:  Cẩm nang kinh doanh Harvard: / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (b.d), Nguyễn Văn Quì (h.đ) . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2006. - 191tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002691-TK08002693, TK08003224, TK08003225, TK08004045-TK08004047
 Chỉ số phân loại: 303.3
 | 
		| 19 |  | Tài chính dành cho người quản lý = Finence for managers : Cẩm nang kinh doanh Harvard / Trần Thị Bích Nga, Phạm Ngọc Sáu (b.d); Nguyễn Văn Quì (h.đ) . - Tp.HCM : Tổng hợp TP HCM, 2006. - 196tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08002266, TK08002267, TK08003108
 Chỉ số phân loại: 658.15
 | 
		| 20 |  | Thiết kế cảnh quan cây xanh khuôn viên Trường Đại học Hà Hoa Tiên / Nguyễn Văn Qui; GVHD: Đặng Văn Hà . - 2011. - 41 tr.  ;  29 cm. +   Phụ biểu Thông tin xếp giá: LV8001
 Chỉ số phân loại: 710
 | 
		| 21 |  | Tư duy chiến lược = Strategic thinking :Cẩm nang quản lý / Andy Bruce, Ken Langdon; Lê Ngọc Phương Anh, Nguyễn Văn Quì (ph.d) . - Tp. HCM : Tổng hợp Tp. HCM, 2005. - 69tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003780-TK08003783
 Chỉ số phân loại: 658.4
 |