1 | | Địa chí vùng Tây Hồ / Nguyễn Vinh Phúc (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : N.x.b. Hà Nội, 2017. - 1099 tr. : ảnh ; 24 cm Chỉ số phân loại: 915.9731 |
2 | | Giải pháp nâng cao hiệu quả kinh tế ứng dụng tiến bộ kỹ thuật trong sản xuất lúa ở huyện Vũ Quang - Hà Tĩnh : Luận văn Thạc sỹ kinh tế / Nguyễn Vĩnh Phúc; GVHD: Nguyễn Thị Xuân Hương . - 2016. - 77tr.; Phụ lục, 29 cm Thông tin xếp giá: THS4043 Chỉ số phân loại: 338.1 |
3 | | Hà Nội con đường dòng sông lịch sử / Nguyễn Vinh phúc . - Tp HCM : Nxb Trẻ , 2004. - 225 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09008763, TK09008859, TK09008860 Chỉ số phân loại: 911 |
4 | | Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long - Hà Nội. Tập 4 / Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc,...[và những người khác] . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2000. - 141 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK17371, TK17460 Chỉ số phân loại: 959.731 |
5 | | Hỏi đáp 1000 năm Thăng Long Hà Nôi. Tập 2 / Tô Hoài, Nguyễn Vinh Phúc . - . - Tp. Hồ Chí Minh : N.x.b Trẻ, 2000. - 130 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK17834, TK17835 Chỉ số phân loại: 959.731 |
6 | | Nghiên cứu ảnh hưởng của một số thông số đến chất lượng sản phẩm và chi phí điện năng riêng khi phay bánh răng trên máy phay Bemato BMT-6000V / Nguyễn Vĩnh Phúc; GVHD: Dương Văn Tài . - 2016. - 77 tr. : Phụ lục ; 30 cm Thông tin xếp giá: THS3401 Chỉ số phân loại: 621.8 |
7 | | Từ điển đường phố Hà Nội / Nguyễn, Viết Chức...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nxb Hà Nội, 2010. - 1060 tr. ; 23 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm ) Chỉ số phân loại: 915.9731003 |