1 | | Bài tập kỹ thuật đo / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng, Nguyễn Thị Cẩm Tú . - Tái bản lần 2. - Hà Nội : Giáo dục, 2009. - 151 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14742-TK14746 Chỉ số phân loại: 621.8076 |
2 | | Dung sai và lắp ghép / Ninh Đức Tốn . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2010. - 175 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK14913-TK14917 Chỉ số phân loại: 621.8 |
3 | | Kỹ thuật đo: Biên soạn theo chương trình khung của Bộ giáo dục và đào tạo . Tập 1, Dung sai lắp ghép và tiêu chuẩn hóa. / Ninh Đức Tốn, Nguyễn Trọng Hùng . - Tái bản lần 4. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 152 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK14843-TK14847 Chỉ số phân loại: 621.8028 |
4 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên,...[ và những người khác] . - In lần thứ 5 có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2005. - 468 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13426, TK13427 Chỉ số phân loại: 621.8 |
5 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 1 / Nguyễn Đắc Lộc, Lê Văn Tiến, Ninh Đức Tốn. . - In lần thứ 2 có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2001. - 468 trtr ; 24c( ) Thông tin xếp giá: TK09011991 Chỉ số phân loại: 621.8 |
6 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 2 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên,... [và những người khác] . - In lần thứ 4. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 583 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK08004725, TK15434, TK15435 Chỉ số phân loại: 621.8 |
7 | | Sổ tay công nghệ chế tạo máy. Tập 3 / Nguyễn Đắc Lộc chủ biên,... [và những người khác] . - In lần thứ 2 có sửa chữa. - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2005. - 372 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15408, TK15409 Chỉ số phân loại: 621.8 |
|