KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  7  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Sơn Minh . Tập 1 / Vũ Văn Quân (chủ biên); Dịch: Phạm Ánh Sao,...[và những người khác]; Hiệu đính: Đặng Hồng Sơn . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 800 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: FSC0007, VL1282
  • Chỉ số phân loại: 915.9731
  • 2Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Sơn Minh. Tập 2 / Vũ Văn Quân (chủ biên); Dịch: Phạm Ánh Sao,... [và những người khác]; Hiệu đính: Đặng Hồng Sơn . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 660 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) )
  • Thông tin xếp giá: FSC0006, VL1283
  • Chỉ số phân loại: 915.9731
  • 3Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Thanh Oai. Tập 1 / Vũ Văn Quân (Chủ biên);Dịch: Nguyễn Thanh Diên,...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 888 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: FSC0012, VL1276
  • Chỉ số phân loại: 915.9731
  • 4Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội : Địa bạ huyện Thanh Oai. Tập 2 / Vũ Văn Quân (chủ biên); Dịch: Nguyễn Thanh Diên,...[và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 896 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: FSC0013, VL1277
  • Chỉ số phân loại: 915.9731
  • 5Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội: Địa bạ huyện Hoài An / Vũ Văn Quân (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 880 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) )
  • Thông tin xếp giá: FSC0003, VL1331
  • Chỉ số phân loại: 915.9731
  • 6Tuyển tập địa bạ Thăng Long - Hà Nội: Địa bạ huyện Phúc Thọ / Vũ Văn Quân (Chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 1344 tr. ; 24 cm( (Tủ sách Thăng Long 1000 năm) )
  • Thông tin xếp giá: FSC0004, VL1330
  • Chỉ số phân loại: 915.9731
  • 7Tư liệu văn hiến Thăng Long - Hà Nội : Tuyển tập tộc ước, gia quy / Nguyễn Kim Sơn (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Nxb. Hà Nội, 2019. - 936 tr. ; 24 cm( Tủ sách Thăng Long 1000 năm )
  • Thông tin xếp giá: FSC0036, VL1308
  • Chỉ số phân loại: 390.0959731