1 | | Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu (Chủ biên), Nguyễn Long . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 132 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18997-TK19001 Chỉ số phân loại: 620.1 |
2 | | Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / Phạm Duy Hữu . - Tái bản lân thứ nhất có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 234 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18887-TK18891 Chỉ số phân loại: 691 |
3 | | Vật liệu xây dựng / Phạm Hữu Duy (chủ biên), Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung sửa chữa. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2010. - 271 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20156-GT20165, MV42449-MV42529 Chỉ số phân loại: 691 |
4 | | Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Hữu Duy, Phan Khắc Trí . - Tái bản lần thứ 15. - Hà Nội : Giáo dục, 2012. - 348 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT20166-GT20175 Chỉ số phân loại: 691 |
5 | | Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội: Giáo dục Việt Nam, 2010. - 346 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: GT18134-GT18138 Chỉ số phân loại: 691 |
6 | | Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2002. - 130 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20387-TK20390, TK20742 Chỉ số phân loại: 691 |
|