| 1 |  | Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu (chủ biên), Nguyễn Long . - Hà Nội : Xây dựng, 2004. - 132 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0765
 Chỉ số phân loại: 620.1
 | 
		| 2 |  | Bê tông cường độ cao / Phạm Duy Hữu (Chủ biên), Nguyễn Long . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 132 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK18997-TK19001
 Chỉ số phân loại: 620.1
 | 
		| 3 |  | Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / Phạm Duy Hữu . - Hà Nội : Xây dựng, 2005. - 226 tr.  ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0756
 | 
		| 4 |  | Công nghệ bê tông và bê tông đặc biệt / Phạm Duy Hữu . - Tái bản lân thứ nhất có bổ sung và sửa chữa. - Hà Nội : Xây dựng, 2011. - 234 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK18887-TK18891
 Chỉ số phân loại: 691
 | 
		| 5 |  | Thí nghiệm và bài tập vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu, Nguyễn Bảo Khánh . - Hà Nội  : Giao thông Vận tải, 2000. - 188 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0757
 Chỉ số phân loại: 691
 | 
		| 6 |  | Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu (chủ biên), Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc . - Tái bản lần thứ 3 có sửa chữa, bổ sung. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2011. - 295 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0789, KV1524
 Chỉ số phân loại: 691
 | 
		| 7 |  | Vật liệu xây dựng / Phạm Duy Hữu (Chủ biên), Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2010. - 271 tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0156
 Chỉ số phân loại: 624.18
 | 
		| 8 |  | Vật liệu xây dựng / Phạm Hữu Duy (chủ biên), Ngô Xuân Quảng, Mai Đình Lộc . - Tái bản lần thứ 2 có bổ sung sửa chữa. - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2010. - 271 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT20156-GT20165, MV42449-MV42529
 Chỉ số phân loại: 691
 | 
		| 9 |  | Vật liệu xây dựng / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Hữu Duy, Phan Khắc Trí . - Tái bản lần thứ 15. - Hà Nội : Giáo dục, 2012. - 348 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT20166-GT20175
 Chỉ số phân loại: 691
 | 
		| 10 |  | Vật liệu xây dựng : Viết theo chương trình đã được hội đồng môn học ngành Xây dựng thông qua  / Phùng Văn Lự (chủ biên), Phạm Duy Hữu, Phan Khắc Trí . - Tái bản lần thứ 14. - Hà Nội:  Giáo dục Việt Nam,  2010. - 346 tr.  ; 20 cm Thông tin xếp giá: GT18134-GT18138
 Chỉ số phân loại: 691
 | 
		| 11 |  | Vật liệu xây dựng mới / Phạm Duy Hữu . - . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2002. - 130 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK20387-TK20390, TK20742
 Chỉ số phân loại: 691
 |