KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  9  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Bên trong máy tính PC hiện đại. Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 1997. - 371 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK12608
  • Chỉ số phân loại: 004.7
  • 2Bên trong máy tính PC hiện đại. Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 1998. - 371 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18036-TK18039
  • Chỉ số phân loại: 004.2
  • 3Bên trong máy tính PC hiện đại. Tập 2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật, 1998. - 322 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK18040-TK18044
  • Chỉ số phân loại: 004.2
  • 4Giáo trình ứng dụng tin học làm chủ Microsoft windows 2000 server. Tập 1 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 770 tr. ; 23 cm
  • Thông tin xếp giá: TK19962
  • Chỉ số phân loại: 005.4
  • 5Hướng dẫn thiết kế trang web tương tác bằng Javascript / Nguyễn Trường Sinh (chủ biên)... [và những người khác] . - Cà Mau : Mũi Cà Mau, 2004. - 545 tr.; 24cm
  • Thông tin xếp giá: TK09012311-TK09012314
  • Chỉ số phân loại: 006.7
  • 6Làm chủ Microsoft Windows 2000 server. Tập 2 / Phạm Hoàng Dũng, Hoàng Đức Hải . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2001. - 676 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK21045
  • Chỉ số phân loại: 005.4
  • 7Tìm hiểu cấu trúc & hướng dẫn sửa chữa bảo trì máy PC. Tập 3 / Pham Hoàng Dũng (chủ biên), Nguyễn Ngọc Minh Quang, Hoàng Đức Hải . - . - Hà Nội : Lao động Xã hội, 2003. - 478 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17331
  • Chỉ số phân loại: 004.16028
  • 8Tìm hiểu cấu trúc và hướng dẫn sửa chữa bảo trì máy PC. Tập 2 / Phạm Hoàng Dũng (chủ biên), Nguyễn Ngọc Minh Quang, Hoàng Đức Hải . - . - Hà Nội : Lao động - Xã hội, 2001. - 527 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK17337
  • Chỉ số phân loại: 004.16028
  • 9Tìm hiểu cấu trúc và hướng dẫn sửa chữa bảo trì máy PC/ Phạm Hoàng Dũng(chủ biên), Nguyễn Ngọc Minh Quang,Hoàng Đức Hải. Tập 1 . - H. : Lao động xã hội, 2001. - 584 tr. ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: TK09011995
  • Chỉ số phân loại: 004.16028