1 | ![](images\unsaved.gif) | Almanach thế giới động vật và nguồn gốc sự sống/ Phạm Minh Thảo, Nguyễn Vũ (b.s) . - . - H.: Thanh niên, 2006. - 519 tr.; 23 cm( ) Thông tin xếp giá: TK09009514-TK09009516 Chỉ số phân loại: 030 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Bách khoa kiêng và cấm kỵ/ Phạm Minh Thảo . - H. : Văn hoá - Thông tin , 2007. - 549tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003717, TK08003718 Chỉ số phân loại: 306.3 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Bách khoa thư các nền văn hoá thế giới / Phạm Minh Thảo, Nguyễn Kim Loan . - H : Văn hoá thông tin, 2003. - 1768tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08005115 Chỉ số phân loại: 030 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Thành hoàng Việt Nam / Phạm Minh Thảo, Trần Thị An, Bùi Xuân Mỹ . - . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 1997. - 492 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK17566, TK17567, TK19527 Chỉ số phân loại: 398 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Truyện linh dị Việt Nam / Phạm Minh Thảo (Tuyển chọn, biên soạn) . - Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2006. - 631 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08002296, TK08002892 Chỉ số phân loại: 895.9223 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển học sinh sinh viên / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo, Lê Hoàng Minh . - . - Hà Nội: Văn hoá Thông tin, 2004. - ( ) Thông tin xếp giá: VL509, VL510 Chỉ số phân loại: 495.922 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển lễ tục Việt Nam / Bùi Xuân Mỹ, Bùi Thiết, Phạm minh Thảo . - H; Nxb Văn hoá thông tin, 1996. - 619 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08005683, TK08005684, VL0980-VL0983 Chỉ số phân loại: 390.035 97 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Việt nam kho tàng dã sử / Vũ Ngọc Khánh, Phạm Minh Thảo bs . - H. : văn hoá thông tin, 2004. - 935 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08003578, TK08003579 Chỉ số phân loại: 895.922802 |
|