| 1 |  | Đánh giá tình hình sử dụng đất kỳ đầu (2011 - 2015) và đề xuất một số giải pháp thực hiện phương án quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 tại thị xã Quảng Yên, tỉnh Quảng Ninh / Phạm Thị Loan; GVHD: Lê Tuấn Anh . - 2016. - 66 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11259
 Chỉ số phân loại: 333
 | 
		| 2 |  | Đo lường điện  : Lưu hành nội bộ / Hoàng Minh Sửu, Phạm Thị Loan . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2015. - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK26875, TK26876
 Chỉ số phân loại: 621.3745
 | 
		| 3 |  | Giáo trình Đo lường điện : (Lưu hành nội bộ) / Hoàng Minh Sửu, Phạm Thị Loan . - Hà Nội : Bách khoa Hà Nội, 2014. - 123 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27073
 Chỉ số phân loại: 621.3745
 | 
		| 4 |  | Một số giải pháp góp phần nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh tại công ty cổ phần đầu tư xây dựng và phát triển Nam Việt - Hà Nội / Phạm, Thị Loan; GVHD: Lê Đình Hải . - 2015. - 65 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV10492
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 5 |  | Nghiên cứu hiện trạng bảo tồn loài Thông tre lá dài (Podocarpus neriifolius D. Don) tại khu bảo tồn thiên nhiên Pù Hu, huyện Quan Hóa, tỉnh Thanh Hóa / Phạm Thị Loan; GVHD: Phạm Thanh Hà . - 2016. - 50 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV11660
 Chỉ số phân loại: 333.7
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu quy trình nuôi trồng loài Cordyceps Militaris đạt hàm lượng cordycepin cao trên giá thể nhân tạo thể rắn : Luận văn thạc sĩ Công nghệ sinh học / Phạm Thị Loan; NHDKH: Nguyễn Thị Minh Hằng . - 2023. - viii, 64 tr. :  Phụ lục;  29 cm Thông tin xếp giá: THS6145
 Chỉ số phân loại: 660.6
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu tình hình tài chính và khả năng thanh toán của công ty TNHH một thành viên vận tải và thương mại Tân Phát / Phạm Thị Loan; GVHD: Trịnh Quang Thoại . - 2014. - 59 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: LV9850
 Chỉ số phân loại: 657
 | 
		| 8 |  | Xây dựng kế hoạch kỹ thuật để sản xuất sản phẩm ván sàn tại công ty cổ phần nội thất và thiết bị Hà Nội / Phạm Thị Loan; GVHD: Nguyễn Phan Thiết . - 2008. - 50 tr Thông tin xếp giá: LV08005664
 Chỉ số phân loại: 674
 |