| 
	
		| 1 |  | Đo đạc / Phạm Văn Chuyên . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 185 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17299-TK17301
 Chỉ số phân loại: 526.9
 |  
		| 2 |  | Đo đạc giám sát thi công xây dựng công trình / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội : Xây dựng, 2015. - 141 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK27170
 Chỉ số phân loại: 624.1
 |  
		| 3 |  | Trắc - địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2005. - 339 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09012406
 Chỉ số phân loại: 526
 |  
		| 4 |  | Trắc địa / Phạm Văn Chuyên . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 238 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT16052, GT16053, GT16236, GT16237
 Chỉ số phân loại: 526
 |  
		| 5 |  | Trắc địa đại cương /  Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội : Xây dựng, 2009. - 268 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: GT09013309-GT09013348, GT09013781, GT14333-GT14335, MV14611-MV14677, MV26120-MV26134, MV31849-MV31861, MV32089-MV32095, MV33125-MV33133, MV33738-MV33741, MV36715-MV36728, MV37989-MV38007, MV4315-MV4414
 Chỉ số phân loại: 526.1
 |  
		| 6 |  | Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội : Giao thông vận tải, 2005. - 339 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: KV0327
 Chỉ số phân loại: 526.9
 |  
		| 7 |  | Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 268 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT19776-GT19778
 Chỉ số phân loại: 526.9
 |  
		| 8 |  | Trắc địa đại cương / Phạm Văn Chuyên . - Hà Nội : Giao thông Vận tải, 2002. - 316 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT14105-GT14109
 Chỉ số phân loại: 526.01
 |  |