| 
	
		| 1 |  | 17 phương trình thay đổi thế giới = 17 equations that changed the world / Ian Stewart; Phạm Văn Thiều, Nguyễn Duy Khánh dịch . - Tp. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2015. - 520 tr. ; 20 cm( Cánh cửa mở rộng ) Thông tin xếp giá: TK23655
 Chỉ số phân loại: 512.94
 |  
		| 2 |  | Cơ sở vật lí. Tập 6, Quang học và vật lý lượng tử / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker...[ và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1999. - 503 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT16224-GT16227
 Chỉ số phân loại: 535
 |  
		| 3 |  | Giai điệu bí ẩn và con người đã tạo ra vũ trụ / Trịnh Xuân Thuận, người dịch; Phạm Văn Thiều . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2006. - 383 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK17571-TK17573, TK19425, TK19426
 Chỉ số phân loại: 523.1
 |  
		| 4 |  | Hình, không gian và cách nhìn : (Nhập môn nghệ thuật tạo hình) / Graham Collier; Vương Tử Lâm, Phạm Long (Dịch); Phạm Văn Thiều (Hiệu đính) . - Hà Nội : Mỹ thuật, 2017. - 354 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 516.9
 |  
		| 5 |  | Lồng kính tự động hóa và chúng ta = The glass cage autumation and us / Nicholas Carr; Phạm Văn Thiều,...và những người khác (chủ biên); Người dịch: Vũ Duy Mẫn . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2016. - 345 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK23489
 Chỉ số phân loại: 303.483
 |  
		| 6 |  | Từ điển thuật ngữ Khoa học kỹ thuật Anh - Pháp - Việt = Dictionary of scientific and technical terms English - French - Vienamese / Nguyễn Mộng Hưng, Trần Đăng Nghi, Phan Kế Thái,.. . - Hà Nội. : Khoa học và Kỹ thuật, 1989. - 534 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009656, TK09009657
 Chỉ số phân loại: 621.003
 |  
		| 7 |  | Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng. Tâp 1, Cơ học và Nhiệt học / Trần Ngọc Hợi chủ biên, Phạm Văn Thiều . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 512 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006460-TK09006462, TK09006924, TK09010172-TK09010174
 Chỉ số phân loại: 530
 |  
		| 8 |  | Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng. Tập 2, Điện, từ, dao động và sóng / Trần Ngọc Hợi, Phạm Văn Thiều . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 487 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK09006925-TK09006934
 Chỉ số phân loại: 530
 |  
		| 9 |  | Vật lí đại cương các nguyên lí và ứng dụng. Tập 3, Quang học và vật lí lượng tử / Trần Ngọc Hợi (Chủ biên), Phạm Văn Thiều . - . - Hà Nội : Giáo dục, 2006. - 414 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK09006457-TK09006459, TK09006974-TK09006979
 Chỉ số phân loại: 530
 |  
		| 10 |  | Vũ trụ và hoa sen : Tâm sự của một nhà vật lí thiên văn / Trịnh Xuân Thuận; Phạm Văn Thiều, Phạm Nguyễn Việt Hưng dịch . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Tri thức, 2013. - 277 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK23645
 Chỉ số phân loại: 532.01
 |  |