| 
	
		| 1 |  | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 1. - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 206 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT15078-GT15081
 Chỉ số phân loại: 576.5
 |  
		| 2 |  | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 8. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 208 tr. ;  27 cm Thông tin xếp giá: GT16103, GT16133-GT16152
 Chỉ số phân loại: 576.5
 |  
		| 3 |  | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội : Giáo dục, 2000. - 207 cm. ; 17 cm Thông tin xếp giá: GT16099-GT16102
 Chỉ số phân loại: 576.5
 |  
		| 4 |  | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2009. - 207 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT17915-GT17921
 Chỉ số phân loại: 576.5
 |  
		| 5 |  | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 208 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV0255
 Chỉ số phân loại: 576.5
 |  
		| 6 |  | Cơ sở di truyền học / Lê Đình Lương, Phan Cự Nhân . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Giáo dục, 2008. - 208 tr. ; ; 27 cm Thông tin xếp giá: KV1227
 Chỉ số phân loại: 561
 |  
		| 7 |  | Cơ sở di truyền tập tính / Phan Cự Nhân . - . - Hà Nội :  Đại học Quốc gia Hà Nội,  1998. - 151 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK16129-TK16132, TK19524
 Chỉ số phân loại: 591.5
 |  
		| 8 |  | Di truyền học động vật/  Phan Cự Nhân . - . - Hà Nội :  Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 235 tr. ;  24 cm Thông tin xếp giá: GT14364-GT14366, GT14655, GT14656, GT15027, GT15028, GT15097, GT20525
 Chỉ số phân loại: 591.3
 |  
		| 9 |  | Sinh học , Di truyền học  / Helena Curtis; Phan Cự Nhân (dịch) . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 139 tr. ; 29 cm Thông tin xếp giá: TK17663-TK17666
 Chỉ số phân loại: 576.5
 |  
		| 10 |  | Sinh học đại cương / Phan Cự Nhân (Chủ biên)...[và những người khác]. Tập II, Sinh học cơ thể, Di truyền học, Thuyết tiến hóa, Sinh thái học . - Hà Nội : Nxb Đại học Quốc gia Hà Nội, 1997. - 424tr ; 21cm Thông tin xếp giá: GT16508-GT16512
 Chỉ số phân loại: 590
 |  |