| 1 |  | An toàn lao động trong thuỷ lợi / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó (biên soạn) . - H. : Lao động, 2006. - 139 tr. ; 19 cm( Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động ) Thông tin xếp giá: TK09009588-TK09009590, TK09010134, TK09010135
 Chỉ số phân loại: 627.08
 | 
		| 2 |  | Cải tạo môi trường bằng chế phẩm vi sinh vật  / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó (biên soạn) . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 139 tr. ; 19 cm( Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động ) Thông tin xếp giá: TK09009602-TK09009606
 Chỉ số phân loại: 628.4
 | 
		| 3 |  | Dự báo hạn và những biện pháp giảm thiệt hại / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó (B.s) . - H;  Nxb Lao động, 2005. - 106 tr;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09007112-TK09007116
 Chỉ số phân loại: 551.57
 | 
		| 4 |  | Đất phèn và cải tạo đất / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó . - H : Nxb Lao động Hà Nội, 2005. - 100 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011391-TK09011393
 Chỉ số phân loại: 333.73
 | 
		| 5 |  | Độ ẩm của đất với cây trồng / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó . - Hà Nội : Nxb Lao động, 2006. - 143 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011492-TK09011495, TK09011736
 Chỉ số phân loại: 631.6
 | 
		| 6 |  | Hưóng dẫn phòng chống côn trùng / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó (biên soạn) . - H. : Lao động , 2006. - 139 tr. ; 19 cm( Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động ) Thông tin xếp giá: TK09009625-TK09009629
 Chỉ số phân loại: 632
 | 
		| 7 |  | Hướng dẫn áp dụng RVAC ở miền núi . - Hà Nội:  Lao động, 2006. - 139 tr. ;  19 cm Thông tin xếp giá: TK09011599-TK09011601
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 8 |  | Hướng dẫn phòng, trị bằng thuốc nam một số bệnh ở gia súc  / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài , Nguyễn Văn Tó (biên soạn) . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 138 tr. ; 19 cm( Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động ) Thông tin xếp giá: TK09009630-TK09009634
 Chỉ số phân loại: 636.089
 | 
		| 9 |  | Hướng dẫn sử dụng đất đai theo nông nghiệp bền vững  / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó (biên soạn) . - . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 139 tr. ; 19 cm( Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động ) Thông tin xếp giá: TK09009607-TK09009611
 Chỉ số phân loại: 631.4
 | 
		| 10 |  | Kỹ thuật canh tác trên đất dốc / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó (biên soạn) . - H. : Lao động, 2006. - 139 tr. ; 19 cm( Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động ) Thông tin xếp giá: TK09009612-TK09009615
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 11 |  | Kỹ thuật sản xuất, chế biến và sử dụng phân bón/ Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó (B.s) . - H : Lao động Hà nội, 2006. - 138 tr ; 20 cm( Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động ) Thông tin xếp giá: TK09006549-TK09006558
 Chỉ số phân loại: 631.8
 | 
		| 12 |  | Kỹ thuật trồng hoa, cây cảnh / Phan Thị Lài, Chu Thị Thơm, Nguyễn Văn Tó . - H. : Nxb Hà Nội, 2008. - 187tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09006317-TK09006326
 Chỉ số phân loại: 635.9
 | 
		| 13 |  | Kỹ thuật trồng Phi lao chống cát / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó (B.s) . - H : Nxb Lao động, 2006. - 138 tr ;  19 cm( Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động ) Thông tin xếp giá: TK09006267-TK09006276, TK09011799-TK09011801
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 14 |  | Kỹ thuật trồng và khai thác đặc sản rừng . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 139 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011603-TK09011605
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 15 |  | Phương pháp phòng chống mọt / Chu, Thị Thơm; Phan, Thị Lài; Nguyễn, Văn Tó . - Hà Nội : Nxb Lao động, 2006. - 139 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09011486, TK09011488-TK09011491
 Chỉ số phân loại: 632
 | 
		| 16 |  | Quản lý và sử dụng nước trong nông nghiệp/  Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn văn Tó (Biên soạn) . - Hà Nội: Lao động, 2002. - 139 tr;  19 cm( Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động ) Thông tin xếp giá: TK09012303-TK09012305
 Chỉ số phân loại: 630
 | 
		| 17 |  | Tìm hiểu về chế phẩm vi sinh vật dùng trong nông nghiệp / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tó . - Hà Nội : Lao động, 2006. - 138 tr. ; 19 cm( Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động ) Thông tin xếp giá: TK09006731-TK09006740
 Chỉ số phân loại: 571.2
 | 
		| 18 |  | Trồng cây trong trang trại:   Chuối - Ca cao / Nguyễn Văn Tó, Phan Thị Lài . - Hà Nội : Lao động, 2005. - 101 tr. ; 19 cm( Tủ sách khuyến nông phục vụ người lao động ) Thông tin xếp giá: TK09012453-TK09012455
 Chỉ số phân loại: 634
 | 
		| 19 |  | Trồng hoa ngày tết / Chu Thị Thơm, Phan Thị Lài, Nguyễn Văn Tú (Biên soạn) . - Hà Nội : Lao động, 2005. - 95 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09012229
 Chỉ số phân loại: 635.9
 |