| 
	
		| 1 |  | Từ điển đối chiếu từ địa phương  / Nguyễn Như Ý, Đặng Ngọc Lệ, Phan Xuân Thành (ch.b),.. . - Tái bản lần thứ 1. - H. : Giáo dục , 2001. - 599 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK08004782, TK09008013
 Chỉ số phân loại: 495.922
 |  
		| 2 |  | Từ điển Lào - Việt / Phạm, Đức Dương, Onekeo Nuannanvong (Đồng chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 1595 tr. ; 23 cm Thông tin xếp giá: VL1194-VL1199
 Chỉ số phân loại: 495.9191395922
 |  
		| 3 |  | Từ điển Tiếng Việt căn bản = Basic Vietnamese dictionary/ Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Đỗ Việt Hùng, Phan Xuân Thành . - . - Hà Nội :  Giáo dục,  1998. - 879 tr. ; 18 cm Thông tin xếp giá: TK08005795, TK08005857, TK20948, TK20949, VL0840
 Chỉ số phân loại: 495.922
 |  
		| 4 |  | Từ điển tiếng việt thông dụng / Nguyễn Như Ý (Chủ biên), Nguyễn Văn Khang, Phan Xuân Thành . - . - Hà Nội : Giáo dục,  1996. - 1326 tr.;  21 cm(  ) Chỉ số phân loại: 495.922
 |  
		| 5 |  | Từ điển Việt - Lào / Phạm Đức Dương (chủ biên),... [và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục Việt Nam, 2016. - 2051 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: VL1192, VL1193
 Chỉ số phân loại: 495.9223959191
 |  |