| 1 |  | Ảnh hưởng của tỷ lệ chất độn canxi cacbonat tới một số tính chất của vật liệu composite gỗ nhựa / Quách Văn Thiêm, Trần Văn Chứ, Phan Duy Hưng . - 2018. -  //Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2018 .  Số 1 . - tr. 149 - 155 Thông tin xếp giá: BT4178
 | 
		| 2 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng chế độ ép tới độ bền kéo và độ uốn của vật liệu phức hợp gỗ nhựa. / Quách Văn Thiêm, Trần Văn Chứ; Người phản biện: Cao Quốc An . - 2013. -  //Tạp chí Khoa học& Công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2013.  Số 4. - tr. 52 - 59 Thông tin xếp giá: BT2869
 | 
		| 3 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng của phụ gia chống lão hóa tới độ bền kéo, độ bền uốn của vật liệu phức hợp gỗ nhựa / Quách Văn Thiêm, Trần Văn Chứ; Người phản biện: Vũ Huy Đại . - 2015. -  //Tạp chí Kho học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2015.  Số 1/2015. - tr.100-108 Thông tin xếp giá: BT3358
 | 
		| 4 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng nhiệt độ ép đầu vòi phun tới độ bền kéo và độ bền uốn của vật liệu phức hợp gỗ nhựa. / Quách Văn Thiêm, Trần Văn Chứ; Người phản biện: Vũ Huy Đại . - 2013. -  //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp. - Năm 2013.  Số3 . - tr86-91 Thông tin xếp giá: BT2759
 | 
		| 5 |  | Nghiên cứu ảnh hưởng tỷ lệ nhựa polypropylen, trợ tương hợp, bột gỗ tới độ bền kéo và độ bền uốn của vật liệu phức hợp gỗ nhựa.   = Study on the effect of ratio polypropylene, Chemical coupling agent, wood plour on the tensile strength and flexural strength of wood plastic composite.  / Quách Văn Thiêm, Trần Văn Chứ; Người thẩm định: Nguyễn Quang Trung . - 2013. -  //Tạp chí Khoa học Lâm nghiệp. - Năm 2013.  Số 3. - tr. 2948 - 2958 Thông tin xếp giá: BT2861
 | 
		| 6 |  | Nghiên cứu cấu tạo và tính chất cơ lý của gỗ Keo trắng (Allbizzia Falcataria) và đề xuất hướng sử dụng/ Quách Văn Thiêm; GVHD: Hoàng Thị Thoan . - 2000. - 48 tr Thông tin xếp giá: LV07000346
 Chỉ số phân loại: 674
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu một số yếu tố công nghệ tạo vật liệu Composite gỗ nhựa Polypropylene : [Luận án tiến sỹ Kỹ thuật] / Quách Văn Thiêm; GVHD: Trần Văn Chứ, Nguyễn Ngọc Phương . - 2014. - 115 tr. :  Phụ lục ;  30 cm Thông tin xếp giá: TS0101
 Chỉ số phân loại: 674
 |