KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  29  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Đánh giá biến động hiện trạng sử dụng đất giai đoạn 2005 - 2008 tại xã Cò Nòi, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La giúp cho việc quản lý và quy hoạch sử dụng đất hiệu quả tại địa phương : Chuyên ngành: quản lý đất đai. Mã số: 403 / Tống Văn Khánh; GVHD: Chu Thị Bình . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr. ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: LV09006414
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 2Đánh giá biến động hiện trạng sử dụng đất giai đoạn 2005 -2008 tại xã Thanh Tuyền - huyện Thanh Liêm - tỉnh Hà Nam : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Trần Anh Dũng; GVHD: Chu Thị Bình . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 51 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006398
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 3Đánh giá công tác đăng ký đất đai và cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất tại huyện Trực Ninh - Nam Định giai đoạn 2004 - 2008 : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Hoàng Thị Thu Hương; GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 60 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006421
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 4Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Kim Bôi - tỉnh Hòa Bình giai đoạn 2000 - 2008 : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Bùi Thị Tiền; GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 66 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006412
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 5Đánh giá công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Quỳ Châu - Tỉnh Nghệ An giai đoạn 2005-2008 : Ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 403 / Nguyễn Văn Tá: GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 69tr. ; 27cm. + 1CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006408
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 6Đánh giá công tác thu hồi, đền bù, giải phóng mặt bằng để phát triển công nghiệp tại huyện Kim Bảng tỉnh Hà Nam giai đoạn 2005 - 2009 : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Nguyễn Văn Trình; GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 59 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006404
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 7Đánh giá hiện trạng quản lý sử dụng đất nương rẫy và đề xuất hướng sử dụng đất bền vững tại xã Xuân Giao, Huyện Bảo Thắng, Tỉnh Lào Cai : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Nguyễn Thị Hà, GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 57tr. ; 27cm. + 1CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006407
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 8Đánh giá hiện trạng sử dụng đất năm 2008 của thị xã Phúc Yên, tỉnh Vĩnh Phúc : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Đỗ Thị Hồng Hà; GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 59 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006420
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 9Đánh giá hiệu quả kinh tế sử dụng đất canh tác tại xã Đắc Sở - Huyện Hoài Đức - Thành phố Hà Nội : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 55tr. ; 27cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006425
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 10Đánh giá thực trạng công tác quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Nam Đàn, tỉnh Nghệ Anh : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Trần Thị Khánh Ly; GVHD: Hồ Thị Lam Trà, Nguyễn Bá Long . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006403
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 11Đánh giá thực trạng quản lý nhà nước về đất đai tại huyện Mộc Châu, tỉnh Sơn La giai đoạn 2003 - 2008 : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Bùi Thị Thủy; GVHD: Nguyễn Bá Long . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 61 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006411
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 12Đề xuất phương án quy hoạch sử dụng đất xã Đồng Tuyển - Thành phố Lào Cai - Tỉnh Lào Cai giai đoạn 2009 - 2018 : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Mai Thành Chung; GVHD: Lê Sỹ Việt . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 63 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006415
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 13Hoàn thành cơ sở dữ liệu bản đồ địa chính xã Tả Phời - TP Lào Cai - Tỉnh Lào Cai : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Nguyễn Thái Hoàn; GVHD: Hà Thị Mai . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006419
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 14Hoàn thiện cơ sở dữ liệu địa chính khu vực thị trấn Yên Châu - Huyện Yên Châu - Tỉnh Sơn La phục vụ công tác tra cứu thông tin địa chính và quản lý đất đai tại khu vực nghiên cứu. : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Hoàng Thị Hương, GVHD: Chu Thị Bình . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 56 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006426
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 15Nghiên cứu công tác quản lý và sử dụng đất đô thị của thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình giai đoạn 2003 - 2008 : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Nguyễn Văn Tuyền; GVHD: Lê Trọng Hùng . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 64 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006422
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 16Nghiên cứu đề xuất phương án quy hoạch sử dụng đất xã Sủ Ngòi - TP Hòa Bình - tỉnh Hòa Bình : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Hà Thành Hải; GVHD: Lê Sỹ Việt . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 58 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006413
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 17Nghiên cứu phương phương pháp thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất từ bản đồ địa chính : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Nguyễn Văn Thắng, GVHD: Trịnh Hữu Liên . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 60tr. ; 27cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006406
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 18Nghiên cứu quy trình định giá bất động sản tại công ty định giá và dịch vụ tài chính Việt Nam số 3 - Thụy Khuê - thành phố Hà Nội : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Đặng Lê Mai; GVHD: Nguyễn Thị Hải Ninh . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 73 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006401
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 19Thành lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất cho xã Yên Sơn, huyện Bảo Yên, Tỉnh Lào Cai : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Vũ Đăng Đại; GVHD: Chu Thị Bình . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 58 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006417
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 20Thành lập cơ sở dữ liệu bản đồ địa chính xã Văn Nhân - huyện Phú Xuyên - TP Hà Nội : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Nguyễn Thị Hồng Thái; GVHD: Hà Thị Mai . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 64 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006405
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 21Tìm hiểu công tác thu hồi, giải phóng mặt bằng và bồi thường, hỗ trợ giải quyết việc làm cho người dân tại khu công nghiệp Tiền Hải - Tỉnh Thái Bình : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Lê Nguyên Quỳnh Trang, GVHD: Hồ Thị Lam Trà . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 50tr. ; 27cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006409
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 22Tìm hiểu một số yếu tố ảnh hưởng đến giá đất ở trên địa bàn thành phố Sơn La - Tỉnh Sơn La : Chuyên ngành: Quản lý đất đai / Nguyễn Văn Thiện; GVHD: Hồ Thị Lam Trà. Mã số: 403 . - Hà Nội : ĐHLN, 2009. - 60tr. ; 27cm + 1CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006423
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 23Ứng dụng công nghệ GPS và công nghệ ảnh viễn thám trang thành lập bản đồ hiện trạng các khu dân cư ven sông Hồng phục vụ đánh giá tác động việc sử dụng đất vào hệ thống an toàn giao thông đường thủy : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Đỗ Bích; GVHD: Trịnh Hữu Liên . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 42 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006400
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 24Ứng dụng hệ thống thông tin địa lý để xây dựng cơ sở dữ liệu địa chính khu Tân Xuân - thị trấn Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Lê Thị Thu; GVHD: Chu Thị Bình . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 55 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006402
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 25Ứng dụng phần mềm VDMap đánh giá biến động hiện trạng sử dụng đất xã Bình Xuyên, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Lê Thị Hằng; GVHD: Chu Thị Bình . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 63 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006399
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 26Ứng dụng tư liệu viễn thám và hệ thống thông tin địa lý (GIS) trong theo dõi biến động lớp phủ khu vực thị trấn Xuân Mai - Chương Mỹ - Hà Nội : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Trần Phương Quý, GVHD: Trịnh Hữu Liên, Vũ Xuân Định . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 63tr. ; 27cm. + 1CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006410
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 27Xây dựng bản đồ địa chính và hoàn thiện cơ sở dữ liệu địa chính thị trấn Đoan Hùng huyện Đoan Hùng tỉnh Phú Thọ : Chuyên ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Nguyễn Ngọc Tân; GVHD: Chu Thị Bình . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 55 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006416
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 28Xây dựng bản đồ số hiện trạng sử dụng đất khu rừng thực nghiệm trường công nhân kỹ thuật Đông Bắc thuộc xã Minh Sơn - Huyện Hữu Lũng - Tỉnh Lạng Sơn : Ngành: Quản lý đất đai. Mã số: 403 / Nguyễn Văn Thắng, GVHD: Chu Thị Bình . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 56tr
  • Thông tin xếp giá: LV09006424
  • Chỉ số phân loại: 333
  • 29Xây dựng bản đồ và cơ sở dữ liệu về hiện trạng cây xanh phục vụ công tác quản lý tài nguyên xanh của trường Đại học Lâm nghiệp : Ngành: Quản trị kinh doanh. Mã số: 403 / Nguyễn Xuân Hoạt; GVHD: Chi Thị Bình . - Hà Nội: ĐHLN, 2009. - 51 tr. ; 27 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006418
  • Chỉ số phân loại: 333