1 | | Luật đầu tư / Quốc hội . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2006. - 64 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: PL0128, TK08003558, TK08003560-TK08003562 Chỉ số phân loại: 343 |
2 | | Luật thương mại / Quốc hội . - Hà Nội : Thống kê, 2006. - 126 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0107, TK08003631-TK08003633, TK09011648 Chỉ số phân loại: 346.07 |
3 | | Những nội dung cơ bản của luật bảo vệ môi trường năm 2005 / Quốc hội . - Hà Nội : Tư pháp, 2005. - 348 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: PL0085, TK08005237, TK08005238, TK09008231, TK09008232 Chỉ số phân loại: 344.04 |
|