1 | | Các triều đại Việt Nam / Quỳnh Cư, Đỗ Đức Hùng . - lần thứ 5. - H : Thanh niên, 1999. - 386tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005125 Chỉ số phân loại: 959.7 |
2 | | Chuyện hay sử cũ/ Quỳnh Cư . - Huế; Nxb Thuận Hoá, 2006. - 207 tr; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010442-TK09010444 Chỉ số phân loại: 808.83 |
3 | | Danh nhân đất việt. Tập 1 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - In lần thứ 5, có sửa chữa & bổ sung. - Hà Nội: Thanh niên, 1998. - 535 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17940, TK17941 Chỉ số phân loại: 920.0597 |
4 | | Danh nhân đất Việt. Tập 2 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - Tái bản lần thứ 6 có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 567 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16516 Chỉ số phân loại: 920.0597 |
5 | | Danh nhân đất Việt. Tập 3 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - Tái bản lần thứ 6 - có sửa chữa và bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 587 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16529 Chỉ số phân loại: 920.0597 |
6 | | Danh nhân đất việt. Tập 3 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chữa & bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1998. - 587 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17944, TK17945 Chỉ số phân loại: 920.0597 |
7 | | Danh nhân đất Việt. Tập 4 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh . - In lần thứ 2 - có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1999. - 520 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16517 Chỉ số phân loại: 920.0597 |
8 | | Danh nhân đất việt. Tập 4 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - In lần thứ 1. - Hà Nội : Thanh niên, 1998. - 519 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17946, TK17947 Chỉ số phân loại: 920.0597 |
9 | | Doanh nhân đất việt. Tập 2 / Quỳnh Cư, Nguyễn Anh, Văn Lang . - Tái bản lần thứ 5 có sửa chứa và bổ sung. - Hà Nội : Thanh niên, 1998. - 567 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK17942, TK17943 Chỉ số phân loại: 920.0597 |
|