1 | ![](images\unsaved.gif) | Giáo trình tiếng anh chuyên ngành khoa học máy tính = A course of basic english for computer science : Dành cho sinh viên Khoa học Tự nhiên - Kỹ thuật - Công nghệ thông tin / Châu Văn Trung, Nguyễn Phi Khứ, Quang Hùng . - Tp.HCM : Giao thông vận tải, 2006. - 626 tr. ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08003064, TK08003065 Chỉ số phân loại: 005 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Tiếng Anh trong khoa học cơ bản Điện công nghiệp & Điện tử Cơ khí - Chế tạo máy = Basic Science - Electricity & Electronic - Mechanics & Machine Design : Sổ tay dịch thuật tiếng Anh Khoa học - Kỹ thuật - Công nghệ / Quang Hùng, Nguyễn Thị Tuyết . - Hà Nội. : Thế giới, 1994. - 610tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004656-TK08004658 Chỉ số phân loại: 621 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điể Việt - Anh = Vietnamese - English dictionary / Nguyễn Ngọc Ánh, Quang Hùng . - . - Hà Nội : Từ điển Bách khoa, 2005. - 1187 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: VL720, VL721 Chỉ số phân loại: 495.9223 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Anh - Việt; Việt - Anh : English - English - Vietnamese; Vietnamese - Ẹnglish Dictionary / Quang Hùng, Ngọc Ánh . - 1966tr. ; Thông tin xếp giá: TK09007747 Chỉ số phân loại: 423 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển Anh - Việt kỹ thuật cơ khí : English - Vietnam dictionary of engineering / Phan Văn Đáo,...[và những người khác] . - Đồng Nai : Đồng Nai, 1999. - 588 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09009049-TK09009051 Chỉ số phân loại: 621.803 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Từ điển chuyên ngành điện Anh - Việt : An English - Vietnamese usage electricity dictionary / Quang Hùng, Trương Quang Thiện... [và những người khác] . - Hà Nội : Thanh niên, 2003. - 510tr ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08005913, TK09007887, TK09012379-TK09012381 Chỉ số phân loại: 621.303 |