1 | | Con số & Sự kiện = Figures & Events / Tổng cục thống kê . - H. - 36tr Thông tin xếp giá: TC49 Chỉ số phân loại: 330.021 |
2 | | Danh mục hàng hoá xuất nhập khẩu Việt Nam : Exports and imports classification list / Tổng cục Thống kê . - Hà Nội : Thống kê, 1996. - 574 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005743 Chỉ số phân loại: 382 |
3 | | Kết quả điều tra kinh tế - xã hội hộ gia đình = Results of the socio - Economic survey of households . - . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 193 tr. ; 31cm( ) Thông tin xếp giá: TK13288 Chỉ số phân loại: 332.024 |
4 | | Niên giám thống kê 2006 = Statistical yearbook of Vietnam / Tổng cục Thống Kê . - H : Thống kê, 2007. - 800tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004800-TK08004804 Chỉ số phân loại: 315 |
5 | | Niên giám thống kê 2015 = Statistical yearbook of Vietnam 2015 / Tổng cục Thống kê . - Hà Nội : Thống kê, 2016. - 948 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1188 Chỉ số phân loại: 315.97 |
6 | | Niên giám thống kê 2016 = Statistical yearbook of Vietnam 2016 / Tổng cục Thống kê . - Hà Nội : Thống Kê , 2017. - 946 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1163, VL1164 Chỉ số phân loại: 315.97 |
7 | | Niên giám thống kê = Statistical Yearbook of Viet Nam / Tổng cục thống kê . - Hà Nội : Thống kê, 2019. - 1034 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: VL1265-VL1268 Chỉ số phân loại: 315.97 |
8 | | Niên giám thống kê = Statistical yearbook of Vietnam / Tổng cục Thống kê . - H : Thống kê, 2008. - 830tr ; 24cm Thông tin xếp giá: TK08004806-TK08004809 Chỉ số phân loại: 315 |
9 | | Tư liệu kinh tế -xã hội 64 tỉnh và thành phố = Socio- economic statistical data of 64 provinces and cities . - H : Thống kê , 2005. - 1038 tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: TK08004923 Chỉ số phân loại: 330.02 |
10 | | Tư liệu kinh tế các nước thành viên Asean/ Tổng cục Thống kê . - . - Hà Nội : Thống kê, 1999. - 376tr ; 24cm( ) Thông tin xếp giá: TK08005372, TK13342-TK13344 Chỉ số phân loại: 330.959 |