| 
	
		| 1 |  | Đàn hồi ứng dụng/ Lê Công Trung . - . - Hà Nội :  Khoa học Kỹ thuật,  1999. - 149 tr. ;  24 cm Thông tin xếp giá: TK14543-TK14545, TK15912, TK17318, TK19163, TK19680
 Chỉ số phân loại: 531
 |  
		| 2 |  | Lý thuyết lớp biên và phương pháp tính / Hoàng, Thị Bích Ngọc . - H. : Khoa học và kỹ thuật, 2004. - 222 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09010395-TK09010398
 Chỉ số phân loại: 551.5
 |  
		| 3 |  | Nhiệt động học và động học ứng dụng / Phạm Kim Đĩnh, Lê Xuân Khuông . - . - Hà Nội : Khoa học Kỹ thuật Hà Nội, 2006. - 319 tr. ; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK08001085, TK08001086, TK14403, TK14404, TK17326
 Chỉ số phân loại: 620.1
 |  
		| 4 |  | Thuộc tính cơ học của vật rắn / Nguyễn Trọng Giảng . - . - Hà Nội : [s.1.: s.n], 1998. - 224 tr. ; 21 cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13674, TK13675
 Chỉ số phân loại: 531
 |  
		| 5 |  | Xử lý bề mặt / Nguyễn Văn Tư . - . - Hà Nội, 1999. - 149 tr. ; 19cm(  ) Thông tin xếp giá: TK13576, TK13577
 Chỉ số phân loại: 667
 |  |