1 | | Bài tập kinh tế học/ Smith Peter . - 368tr.;24cm Thông tin xếp giá: GT16184, GT16185 Chỉ số phân loại: 330.076 |
2 | | Chính sách kinh tế xã hội/ Đoàn Thị Thu Hà, Nguyễn Thị Thu Huyền . - Hà Nội: Khoa học Kỹ thuật, 1999. - 323 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09000680-GT09000739, GT09001960-GT09001979, GT16280-GT16283 Chỉ số phân loại: 338.9007 |
3 | | Giáo trình an sinh xã hội. / Nguyễn Văn Định (chủ biên), ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 282tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09012219-GT09012228, GT19264-GT19268 Chỉ số phân loại: 362.071 |
4 | | Giáo trình các phương pháp lượng trong quản lý kinh tế/ Đỗ Hoàng Toàn, Phan Kim Chiến, Nguyễn Thị Ngọc . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1998. - 252 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09003662-GT09003701, GT16203, GT16205-GT16207 Chỉ số phân loại: 330.07 |
5 | | Giáo trình cấu trúc dữ liệu và giải thuật / Hàn Viết Thuận . - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 482 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012079, GT09012080, GT09012082, GT09012083, GT09012085-GT09012088, GT09013854, GT09013893-GT09013895, GT18889-GT18893 Chỉ số phân loại: 005.7 |
6 | | Giáo trình chiến lược kinh doanh trong nền kinh tế toàn cầu / Nguyễn Ngọc Huyền chủ biên,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nxb Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 303 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: GT19059-GT19068 Chỉ số phân loại: 658.4 |
7 | | Giáo trình đạo đức kinh doanh và văn hóa công ty / Nguyễn Mạnh Quân . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 395 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT19049-GT19053 Chỉ số phân loại: 174.4 |
8 | | Giáo trình địa lý kinh tế / Đặng Như Toàn...[Và những người khác] . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 168 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT16309-GT16311, GT16315 Chỉ số phân loại: 330.9 |
9 | | Giáo trình địa lý kinh tế Việt Nam / Bộ môn kinh tế và quản lý môi trường . - Hà Nội : Giáo dục, 1995. - 168 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013881 Chỉ số phân loại: 330.09597 |
10 | | Giáo trình khởi sự kinh doanh và tái lập doanh nghiệp. / Nguyễn Ngọc Huyền (chủ biên), ...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2008. - 294tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09012447-GT09012456, GT19249-GT19258 Chỉ số phân loại: 658.0071 |
11 | | Giáo trình kinh tế du lịch / Nguyễn Văn Đính, Trần Minh Hoà đồng chủ biên . - . - Hà Nội: Kinh tế quốc dân, 2008. - 371 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09011661-GT09011670, GT09013900-GT09013903 Chỉ số phân loại: 338.4071 |
12 | | Giáo trình kinh tế học quốc tế/ Bộ Môn Kinh tế quốc tế . - H.; Đại học kinh tế quốc dân, 1996. - 173tr Thông tin xếp giá: GT09013737-GT09013740, GT09013742, GT09013884, GT15951-GT15954 Chỉ số phân loại: 337 |
13 | | Giáo trình Kinh tế Lâm nghiệp / Bùi Minh Vũ . - Hà Nội : Thống kê, 2001. - 273tr. ; 21 cm //t Thông tin xếp giá: GT09013644-GT09013647, GT13963, GT15034-GT15037, GT15102 Chỉ số phân loại: 338.1071 |
14 | | Giáo trình lý thuyết nhận dạng ứng dụng trong quản lý = Recognition theory and its use in management / Đỗ Hoàng Toàn . - . - Hà Nội, 2006. - 416 tr. ; 24 cm( ) Thông tin xếp giá: GT16377-GT16379 Chỉ số phân loại: 658.3 |
15 | | Giáo trình lý thuyết quản lý kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn (chủ biên) . - Hà Nội : Giáo dục, 1997. - 248tr ; 21cm Thông tin xếp giá: GT16197 Chỉ số phân loại: 330.071 |
16 | | Giáo trình marketing căn bản / Trần Minh Đạo (c.b.) . - H : Nxb Giáo dục, 2002. - 482 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09000005-GT09000009 Chỉ số phân loại: 658.8007 |
17 | | Giáo trình pháp luật đại cương/ Nguyễn Hữu Viện (chủ biên) . - Hà Nội: Giáo dục, 1998. - 303 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09003647-GT09003661, GT15999-GT16001 Chỉ số phân loại: 340.071 |
18 | | Giáo trình phân tích báo cáo tài chính / Nguyễn Năng Phúc . - Tái bản lần thứ nhất có sửa chữa bổ sung. - Hà Nội : Đại học Kinh tế quốc dân , 2011. - 359 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: GT19354-GT19363 Chỉ số phân loại: 657.071 |
19 | | Giáo trình phân tích kinh tế xã hội và lập trình . - Hà Nội : Lao động - Xã hội , 2002. - 151tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT09013030-GT09013039, GT09013580-GT09013584 Chỉ số phân loại: 330 |
20 | | Giáo trình quản lý công nghệ / Nguyễn Đăng Dậu, Nguyễn Xuân Tài . - H.: Thống kê, 2003. - 271 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09000010-GT09000014, GT09002671-GT09002673 Chỉ số phân loại: 658.5140071 |
21 | | Giáo trình quản lý đổi mới công nghệ / Nguyễn Văn Phúc (cb) . - H : Nxb Thống kê, 2002. - 356 tr ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK09007902-TK09007904 Chỉ số phân loại: 658 |
22 | | Giáo trình quản lý kinh tế / Đỗ Hoàng Toàn, Mai Văn Bưu, Đoàn Thị Thu Hà. Tập 1 . - H.: Khoa học và Kỹ thuật, 1999. - 303tr.; 21cm Thông tin xếp giá: GT09000015-GT09000032, GT09000105-GT09000184, GT09012634 Chỉ số phân loại: 330.07 |
23 | | Giáo trình quản trị doanh nghiệp/ Lê Văn Tâm,... [và những người khác] . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 280 tr.; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09003587-GT09003596, GT16208-GT16210 Chỉ số phân loại: 658.0071 |
24 | | Giáo trình quản trị kinh doanh : Nguyên lý chung cho các loại hình doanh nghiệp / Nguyễn Thành Độ, Nguyễn Ngọc Huyền (Đồng chủ biên) . - Tái bản lần thứ năm có bổ sung và sửa đổi. - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 534tr. ; 21cm Thông tin xếp giá: GT19199-GT19201, GT19203-GT19208 Chỉ số phân loại: 658.0071 |
25 | | Giáo trình quản trị nhân lực/ Phạm Đức Thành (ch.b) . - H.: Thống kê, 1998. - 212tr.; 21cm Thông tin xếp giá: GT09000585-GT09000594 Chỉ số phân loại: 658.3007 |
26 | | Giáo trình Tài chính Doanh nghiệp / Lưu Thị Hương . - tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Thống kê, 2005. - 299tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09013568-GT09013571, GT13964 Chỉ số phân loại: 332.071 |
27 | | Giáo trình thống kê kinh tế/ Phan Công Nghĩa (ch.b) . - H.: Thống kê, 1999. - 295 tr. : 21 cm Thông tin xếp giá: GT09003904-GT09003927 Chỉ số phân loại: 330.072 |
28 | | Giáo trình tính chi phí kinh doanh / Nguyễn Ngọc Huyền (chủ biên) . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2009. - 245 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT19219-GT19228 Chỉ số phân loại: 338.5071 |
29 | | Giáo trình xã hội học / Lương Văn Úc chủ biên,...[và những người khác] . - . - Hà Nội : Nxb Đại học Kinh Tế Quốc dân, 2009. - 294 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: GT09012457-GT09012466, GT19039-GT19048 Chỉ số phân loại: 301.07 |
30 | | Kế toán quản trị doanh nghiệp / Nguyễn Ngọc Quang chủ biên . - . - Hà Nội : Đại học Kinh tế Quốc dân, 2010. - 303 tr. ; 24 cm Thông tin xếp giá: TK15280-TK15289, TK15300-TK15309 Chỉ số phân loại: 657 |