1 | | Đánh giá hiệu quả của các kiểu sử dụng đất sản xuất nông nghiệp và đất lâm nghiệp tỉnh Đắk Nông : [Bài trích] / Lưu Văn Năng, Trần Đức Viên, Nguyễn Thanh Lâm; Người phản biện: Bùi Huy Hiền . - 2014. - //Tạp chí Nông nghiệp & Phát triển Nông thôn. - Năm 2014. Số 13. - tr. 58 - 65 Thông tin xếp giá: BT2970 |
2 | | Marketing and agroforestry development in Vietnam's uplands / Tran Duc Vien... [et al.] . - Ha Noi : Agriculture, 2005. - 390 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV0958, NV0959 Chỉ số phân loại: 338.1 |
3 | | Phát triển hệ thống canh tác = Farming systems development . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1995. - 328 tr. ; 31 cm Thông tin xếp giá: TK15538-TK15545 Chỉ số phân loại: 338.1 |
4 | | Redefining Diversity and Dynamics of Natural Resources Management in Asia . Volume 2, Upland Natural Resources and Social Ecological Systems in Northern Vietnam / Mai Van Thanh,... [et al.] . - Ansterdam : Elsevier, 2017. - xxiv, 263 p. ; 24 cm Thông tin xếp giá: NV2859, NV2860 Chỉ số phân loại: 333.7095971 |
5 | | Sinh thái học nông nghiệp : Giáo trình dùng cho sinh viên các trường CĐSP / Trần Đức Viên, Phạm Văn Phê . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 264 tr. ; 27 cm( ) Thông tin xếp giá: TK13277, TK13278 Chỉ số phân loại: 577.5 |
6 | | Tác động của chính sách nông nghiệp, nông thôn đến quản lý tài nguyên và cuộc sống người dân vùng thượng nguồn lưu vực sông cả (nhân dịp 45 năm thành lập trường) : Sách tham khảo / Trần Đức Viên,...[ và những người khác] . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 163 tr. ; 29 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14104 Chỉ số phân loại: 333.72 |
7 | | Thành tựu và thách thức trong quản lý tài nguyên và cải thiện cuộc sống người dân ở trung du miền núi Việt Nam . / Trần Đức Viên chủ biên . - . - Hà Nội : Chính trị Quốc gia, 2001. - 177 tr. ; 29 cm( ) Thông tin xếp giá: TK14105 Chỉ số phân loại: 333.7209597 |
8 | | Thị trường và phát triển nông lâm kết hợp tại vùng núi Việt Nam / Trần Đức Viên chủ biên . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2005. - 396 tr. ; 25 cm Thông tin xếp giá: TK17468, TK17469 Chỉ số phân loại: 338.1 |