KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tìm thấy  7  biểu ghi Tải biểu ghi
1  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1Chọn tuổi cơ sở thích hợp để ước lượng chỉ số lập địa đối với rừng trồng Keo lai (Acacia auriculiformis mangium) tỉnh Đồng Nai / Trần Thị Ngoan, Lê Bá Toàn . - 2017. - //Tạp chí Khoa học và công nghệ Lâm nghiệp. - Năm 2017 . Số 6 . - tr. 51 - 57
  • Thông tin xếp giá: BT4122
  • 2Đánh giá những giá trị bảo tồn cao của quần xã thực vật rừng tại khu bảo vệ nghiêm ngặt - khu bảo tồn thiên nhiên văn hóa Đồng Nai : [Luận văn Thạc sỹ Khoa học Lâm nghiệp] / Trần Thị Ngoan; GVHD: Phạm Xuân Hoàn . - 2013. - 98 tr. : Phụ lục ; 30 cm
  • Thông tin xếp giá: THS2303
  • Chỉ số phân loại: 634.9
  • 3Đánh giá quy trình sấy gỗ và đề xuất giải pháp nâng cao hiệu quả sấy gỗ cho công ty cổ phần lâm sản Nam Định - Tp. Nam Định : Chuyên ngành: Chế biến lâm sản. Mã số: 101 / Trần Thị Ngoan; GVHD: Tạ Thị Phương Hoa . - 2009. - 68 tr. ; 30 cm. + 1 CD
  • Thông tin xếp giá: LV09006216
  • Chỉ số phân loại: 674
  • 4Hàm thể tích thân cây bình quân của rừng trồng Keo lai (Acacia auriculiformis*mangium) trên ba cấp đất tại tỉnh Đồng Nai : Lâm học / Nguyễn Văn Thêm, Trần Thị Ngoan . - 2020. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2020. Số 4.- tr 59 - 68
  • Thông tin xếp giá: BT5242
  • 5Sinh khối trên mặt đất đối với rừng trồng Keo lai (Acacia auriculiformis Acacia mangium) tại tỉnh Đồng Nai / Trần Thị Ngoan, Nguyễn Tấn Chung . - 2018. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2018. Số 6.- tr 61 - 68
  • Thông tin xếp giá: BT4426
  • 6Thành phần loài và ghi nhận mới về phân bố loài cây Cóc đỏ (Lumnitzera littorea (Jack) Voigt) ở rừng phòng hộ Long Thành, tỉnh Đồng Nai : Quản lý tài nguyên rừng & Môi trường / Nguyễn Văn Hợp,...[và những người khác] . - 2020. - //Tạp chí khoa học và công nghệ lâm nghiệp.- Năm 2020. Số 5.- tr 81 - 91
  • Thông tin xếp giá: BT5264
  • 7Xây dựng các hàm sinh khối đối với rừng tự nhiên và rừng trồng : Sách tham khảo / Nguyễn Văn Thêm... [và những người khác] . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2022. - 194 tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: MV53584-MV53638, TK24392-TK24396
  • Chỉ số phân loại: 634.9072