1 | | Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1994. - 95 tr. ; 38 cm Thông tin xếp giá: TK17715, TK17716 Chỉ số phân loại: 621.8076 |
2 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1/ Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 6. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 220 tr., 27 cm Thông tin xếp giá: GT09002105-GT09002123, MV22527-MV22559, MV33321-MV33342, MV34967-MV34972 Chỉ số phân loại: 621.8076 |
3 | | Bài tập vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 2/Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 3. - Hà Nội.: Giáo dục, 2004. - 96tr.;27cm Thông tin xếp giá: GT09000315-GT09000344 Chỉ số phân loại: 621.8076 |
4 | | Bản vẽ kĩ thuật tiêu chuẩn quốc tế / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn biên dịch . - . - Hà Nội : Giáo dục, 1998. - 406 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005343, TK15948-TK15952 Chỉ số phân loại: 604.2 |
5 | | Giáo trình vẽ kỹ thuật / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - Hà Nội: Giáo dục, 2003. - 208tr.:24cm Thông tin xếp giá: GT15568-GT15570 Chỉ số phân loại: 604.2071 |
6 | | Một số tiêu chuẩn quốc tế về bản vẽ kỹ thuật / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn dịch . - Hà Nội : Trường Đại học Báck khoa Hà Nội, 1996. - 230 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08005371, TK22185, TK22186 Chỉ số phân loại: 604.2 |
7 | | Vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 1 / Trần Hữu Quế . - Tái bản lần thứ 10. - H. : Giáo dục, 2004. - 163tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09002240-GT09002279, MV25247-MV25311 Chỉ số phân loại: 621.807 |
8 | | Vẽ kĩ thuật cơ khí. Tập 2 / Trần Hữu Quế (Chủ biên); Đặng Văn Cứ, Nguyễn Văn Tuấn . - Tái bản lần thứ 9. - Hà Nội : Giáo dục, 2004. - 184tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09002460-GT09002489, MV25405-MV25418 Chỉ số phân loại: 621.807 |
9 | | Vẽ kỹ thuật : Giáo trình dạy nghề / Trần Hữu Quế, Nguyễn Văn Tuấn . - In lần 1. - Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật , 2003. - 284tr ; 24cm Thông tin xếp giá: GT15755-GT15757 Chỉ số phân loại: 604.2071 |
10 | | Vẽ kỹ thuật cơ khí. Tập 1/ Trần Hữu Quế (chủ biên), Nguyễn Văn Tuấn, Đặng Văn Cứ . - Tái bản lần thứ 2. - Hà Nội : Giáo Dục, 2008. - 227 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09006491-GT09006510 Chỉ số phân loại: 604.2 |