| 1 |  | Bài giảng khai thác lâm sản/ Trần Mỹ Thắng . - H. : ĐHLN, 2001. - 124 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: GT09004290-GT09004319
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 2 |  | Đề xuất một số biện pháp kỹ thuật để vận xuất gỗ nhỏ rừng trồng nguyên liệu giấy tại lâm trường Chiêm Hoá Tuyên Quang/ Vũ Ngọc Thiện; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 1999. - 54 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 3 |  | Khai thác vận chuyển lâm sản /  Trịnh Hữu Lập... [và những người khác] . - . - Hà Nội:  Đại học Lâm nghiệp, 1992. - 229 tr.; 27 cm(  ) Thông tin xếp giá: GT14771-GT14774, GT15357, GT15358, GT16825-GT16828, GT16947-GT16951, GT16968, GT17027, GT17028
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 4 |  | Khai thác vận chuyển lâm sản / Trịnh Hữu Trọng,...[và những người khác] . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2001. - 265tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: GT09004980-GT09004999
 Chỉ số phân loại: 634.9
 | 
		| 5 |  | Lựa chọn phương án hợp lý nhất trong công tác thiết kế công nghệ khu khai thác lâm sản tại lâm trường Đại Huệ - Nam Đàn - Nghệ An/ Trần Anh Dũng; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2001. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08005250
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 6 |  | Lựa chọn phương án thiết kế công nghệ khai thác gỗ tại lâm trường Con Cuông - Nghệ An/ Bùi Xuân Hạnh; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2001. - 57 tr Thông tin xếp giá: LV08005253
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 7 |  | Nghiên cứu sử dụng Trâu một cách hợp lý để vận xuất gỗ nhỏ rừng trồng tại trường Đại học Lâm nghiệp và lâm trường Lương Sơn - Hoà Bình/ Vũ Huy Thức; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2001. - 49 tr Thông tin xếp giá: LV08005251
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 8 |  | Thiết kế đường cáp 1 dây chuyển động con thoi vận xuất gỗ rừng trồng tại lâm trường Cẩm Thuỷ - Thanh Hoá/ Lê Quốc Thăng; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2002. - 67 tr Thông tin xếp giá: LV08005326
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 9 |  | Thiết kế đường cáp kéo căng thả chùng có hai trống tời vận xuất gỗ nhỏ rừng trồng/ Nguyễn Văn Hiếu; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2003. - 37 tr Thông tin xếp giá: LV08005380
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 10 |  | Thiết kế đường cáp nhiều nhánh để vận xuất gỗ nhỏ rừng trồng có động lực là tời quay tay/ Hồ Sỹ Huy; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2003. - 41 tr Thông tin xếp giá: LV08005346
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 11 |  | Thiết kế đường kéo cáp căng thả chùng để vận xuất gỗ nhỏ rừng trồng có động lực là tời tay quay/ Nguyễn Công Minh; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2002. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08005329
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 12 |  | Thiết kế khai thác và đánh giá hiệu quả sử dụng cưa xăng trong khai thác gỗ rừng trồng cho đội Hoà Thắng lâm trường Hữu Lũng I Lạng Sơn/ aNguyễn Tuấn Long; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2000. - 47 tr Thông tin xếp giá: LV08005160
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 13 |  | Thiết kế khu khai thác gỗ nhỏ rừng trồng khoảnh 5 đội Bãi Danh lâm trường Yên Thế - Bắc Giang/ Trương Đức Xuân; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2003. - 73 tr Thông tin xếp giá: LV08005379
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 14 |  | Thiết kế kỹ thuật khu khai thác gỗ nguyên liệu giấy rừng trồng tại lâm trường Chiêm Hoá Tuyên Quang/ Nguyễn Hồng Hải; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 1999. - 45 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 15 |  | Thiết kế kỹ thuật khu khai thác gỗ nguyên liệu thuộc đội II lâm trường Bảo Yên - Lao Cai/ Bùi Huy Huấn; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2001. - 58 tr Thông tin xếp giá: LV08005228
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 16 |  | Thiết kế kỹ thuật khu khai thác gỗ nhỏ rừng trồng tại đội 2 lâm trường Lương Sơn - Hoà Bình/ Trần Văn Chuyên; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2003. - 53 tr Thông tin xếp giá: LV08005365
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 17 |  | Thiết kế kỹ thuật khu khai thác gỗ nhỏ rừng trồng tại đội Trường Sơn - Lương Sơn - Hoà Bình/ Mai Bá Đính; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2002. - 67 tr Thông tin xếp giá: LV08005327
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 18 |  | Thiết kế kỹ thuật khu khai thác gỗ nhỏ rừng trồng thuộc đội I lâm trường Lương Sơn - Hoà Bình/ Đinh Văn Tam; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2002. - 61 tr Thông tin xếp giá: LV08005328
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 19 |  | Thiết kế kỹ thuật khu khai thác gỗ tự nhiên lâm trường Sông Chàng - Thanh Hoá/ Quách Thị Thành; GVHD: Trần Mỹ Thắng, Nguyễn Kim . - 2001. - 63 tr Thông tin xếp giá: LV08005227
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 20 |  | Thiết kế kỹ thuật khu khai thác rừng gỗ nguyên liệu tại đội 3 thuộc lâm trường Lương Sơn - Hoà Bình/  Nguyễn Duy Chí; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2003. - 75 tr Thông tin xếp giá: LV08005381
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 21 |  | Thiết kế kỹ thuật khu khai thác rừng trồng cho đội Hoà Thắng lâm trường Hữu Lũng 1 Lạng Sơn/ Bùi Xuân Hoà; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2000. - tr Thông tin xếp giá: LV08005162
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 22 |  | Thiết kế tời một trống hai cần bốc, bốc vớt - tre luồng : Luận văn tốt nghiệp / Nguyễn Văn Xương; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 1992. - 34 tr.;  Phụ lục,  29 cm Thông tin xếp giá: LV13783
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 23 |  | Thiết kế và thi công đường cáp sách tay vận xuất nhỏ rừng trồng/ Hoàng Quốc Toàn; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2000. - 60 tr Thông tin xếp giá: LV08005150
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 24 |  | Xác định vị trí kho gỗ I và mạng lưới đường vận xuất hợp lý trong khu khai thác lâm sản tại lâm trường Đại Huệ - Nam Đàn - Nghệ An/ Hồ Hữu An; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 2001. - 44 tr Thông tin xếp giá: LV08005252
 Chỉ số phân loại: 631
 | 
		| 25 |  | Xây dựng quy định thiết kế khai thác nhựa thông tại xí nghiệp Thông Quảng Ninh/ Lê Văn Quang; GVHD: Trần Mỹ Thắng . - 1999. - 53 tr Thông tin xếp giá:  Ấn phẩm chưa sẵn sàng phục vụ bạn đọc
 Chỉ số phân loại: 631
 |