1 | | Kĩ thuật thông gió / Trần Ngọc Chấn . - . - Hà Nội : Xây dựng, 1998. - 432 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK15649-TK15651 Chỉ số phân loại: 697.9 |
2 | | Kỹ thuật thông gió / Trần Ngọc Chấn . - Tái bản. - Hà Nội : Xây dựng, 2010. - 432 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK17188-TK17190 Chỉ số phân loại: 697 |
3 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. Tập 1, Ô nhiễm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2000. - 214 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK08004645, TK12722, TK12723 Chỉ số phân loại: 628.4 |
4 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. Tập 1, Ô nhiễm không khí và tính toán khuếch tán chất ô nhiễm / Trần Ngọc Chấn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 214 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV6350-MV6383, MV6385-MV6392, TK21123-TK21127 Chỉ số phân loại: 628.5 |
5 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. Tập 2, Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi / Trần Ngọc Chấn . - . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2001. - 275 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: TK12713-TK12715 Chỉ số phân loại: 628.5 |
6 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. Tập 2, Cơ học về bụi và phương pháp xử lý bụi / Trần Ngọc Chấn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 274 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV6305-MV6349, TK21118-TK21122 Chỉ số phân loại: 628.5 |
7 | | Ô nhiễm không khí và xử lý khí thải. Tập 3, Lý thuyết tính toán và công nghệ xử lý độc hại / Trần Ngọc Chấn . - Hà Nội : Khoa học và Kỹ thuật, 2011. - 181 tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: MV6260-MV6303, TK21113-TK21117 Chỉ số phân loại: 628.5 |