1 | ![](images\unsaved.gif) | Cây chuối ở Việt Nam / Trần Thế Tục, Trần Thị Lan Hương . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2016. - 176 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK22546-TK22550 Chỉ số phân loại: 634.772 |
2 | ![](images\unsaved.gif) | Cây Chuối Việt Nam / Trần Thế Tục, Trần Thị Lan Hương . - Hà Nội : Nông nghiệp, 2017. - 176 tr. ; 21 cm Thông tin xếp giá: TK24794 Chỉ số phân loại: 634.772 |
3 | ![](images\unsaved.gif) | Cây đu đủ & kỹ thuật trồng / Trần Thế Tục, Đoàn Thế Lư . - H. : Lao động & xã hội, 2004. - 48tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09006377-TK09006386 Chỉ số phân loại: 635 |
4 | ![](images\unsaved.gif) | Cây hồng xiêm & kỹ thuật trồng / Trần Thế Tục . - H., 2004. - 51tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09006387-TK09006396 Chỉ số phân loại: 634 |
5 | ![](images\unsaved.gif) | Cây táo & kỹ thuật trồng / Trần Thế Tục, Phạm Văn Côn . - H. : Lao động - xã hội, 2002. - 48tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09006357-TK09006366 Chỉ số phân loại: 633 |
6 | ![](images\unsaved.gif) | Cây xoài & kỹ thuật trồng / Trần Thế Tục, Ngô Hồng Bình . - H. : Lao động - xã hội, 2004. - 112tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09006217-TK09006226 Chỉ số phân loại: 634 |
7 | ![](images\unsaved.gif) | Chiết ghép, giâm cành, tách chồi cây ăn quả / Trần Thế Tục, Hoàng Ngọc Thuận . - Tái bản lần thứ 5. - Hà Nội : Nông nghiệp, 1999. - 115 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK16224-TK16226, TK16309, TK16310, TK20115 Chỉ số phân loại: 631.5 |
8 | ![](images\unsaved.gif) | Hỏi đáp về Nhãn - Vải . - H. : Nông nghiệp, 1993. - 144tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004437 Chỉ số phân loại: 634 |
9 | ![](images\unsaved.gif) | Hỏi đáp về nhãn, vải Trần Thế Tục . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1995. - 152 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19922, TK19923 Chỉ số phân loại: 634 |
10 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật Cải tạo Vườn tạp / Trần Thế Tục . - H. : Nông nghiệp, 2008. - 282tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK09006287-TK09006296 Chỉ số phân loại: 635 |
11 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật trồng và chăm sóc cây ăn quả theo ISO, Cây xoài. Quyển 5/ Nhiều tác giả . - H; Nxb Lao động xã hội, 2006. - 125 tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: TK09006579-TK09006582, TK09006685-TK09006690, TK09010999, TK09011000 Chỉ số phân loại: 634 |
12 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật trồng và chăm sóc Na - Thanh Long / Trần Thế Tục . - H : Nông nghiệp, 2008. - 60 tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK09006625-TK09006634 Chỉ số phân loại: 633 |
13 | ![](images\unsaved.gif) | Kỹ thuật trồng và chăm sóc xoài, na, hồng xiêm / Trần Thế Tục . - . - Hà Nội : Nông nghiệp, 1994. - 87 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19924 Chỉ số phân loại: 634 |
14 | ![](images\unsaved.gif) | Sổ tay người làm vườn / Trần Thế Tục . - In lần thứ 6. - Hà Nội : Nông nghiệp, 1996. - 224 tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: TK19886 Chỉ số phân loại: 635 |
15 | ![](images\unsaved.gif) | Sổ tay người trồng vườn . - H. : Nông nghiệp , 1994. - 196tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: TK08004488, TK08004489 Chỉ số phân loại: 635 |